Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Donneur

Mục lục

Danh từ giống đực

Người cho, người hay cho
Donneur généreux
người cho rộng rãi
Donneur de conseils
người hay khuyên răn
Donneur de bonjour
người hay chào
(thông tục) người tố cáo với công an
(đánh bài) (đánh cờ) người chia bài
(y học) người cho máu
Donneur universel
người cho máu phổ thông

Tính từ

Hay cho, thích cho
Personne donneuse
người hay cho
région donneuse
(y học) chỗ lấy da ghép
Phản nghĩa Receveur

Xem thêm các từ khác

  • Donneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái donneur donneur
  • Donovanose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u hạt hoa liễu Danh từ giống cái (y học) u hạt hoa liễu
  • Donquichottisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính hào hiệp ngông nguồng Danh từ giống đực Tính hào hiệp ngông nguồng
  • Dont

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mà, từ đó, do đó 1.2 Đồng âm Donc, don, dom Đại từ Mà, từ đó, do đó L\'homme dont vous parlez người...
  • Donzelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phụ nữ lẳng lơ 1.2 Người phụ nữ khó tính 1.3 (tiếng địa phương) cô phù dâu...
  • Donzelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) anh phụ rể Danh từ giống đực (tiếng địa phương) anh phụ rể
  • Dopage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thêm chất hoạt hóa Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự thêm chất hoạt...
  • Dope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất hoạt hóa Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất hoạt hóa
  • Doper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) cho uống thuốc kích thích (trước cuộc đua) 1.2 (kỹ thuật) thêm chất...
  • Doping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự dùng chất kích thích (trước cuộc đua) 1.2 Chất kích thích Danh...
  • Dorade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái daurade daurade
  • Dorage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ vàng 1.2 Sự làm vàng mặt bánh (bằng cách bôi lòng đỏ trứng lên trước khi nướng)...
  • Dorelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang trí mũ phụ nữ Danh từ giống đực Trang trí mũ phụ nữ
  • Dorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ vàng, thếp vàng 1.2 (văn học) làm cho vàng rực 1.3 Tô điểm 1.4 Làm vàng mặt (bánh, bằng...
  • Doreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng Danh từ Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng
  • Doreuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng Danh từ Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng
  • Dorien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Đo-rít ( La Mã xưa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Đo-rít Tính từ (thuộc)...
  • Dorienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Đo-rít ( La Mã xưa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Đo-rít Tính từ (thuộc)...
  • Dorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ordre dorique ) (kiến trúc) thứ đoric [Kiểu Đôric] [1] (Hy Lạp -thế kỉ VII TCN), trên cùng là những...
  • Doris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng câu (đáy bằng) Danh từ giống đực Xuồng câu (đáy bằng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top