- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Donzelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phụ nữ lẳng lơ 1.2 Người phụ nữ khó tính 1.3 (tiếng địa phương) cô phù dâu... -
Donzelon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) anh phụ rể Danh từ giống đực (tiếng địa phương) anh phụ rể -
Dopage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thêm chất hoạt hóa Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự thêm chất hoạt... -
Dope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất hoạt hóa Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất hoạt hóa -
Doper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) cho uống thuốc kích thích (trước cuộc đua) 1.2 (kỹ thuật) thêm chất... -
Doping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự dùng chất kích thích (trước cuộc đua) 1.2 Chất kích thích Danh... -
Dorade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái daurade daurade -
Dorage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ vàng 1.2 Sự làm vàng mặt bánh (bằng cách bôi lòng đỏ trứng lên trước khi nướng)... -
Dorelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang trí mũ phụ nữ Danh từ giống đực Trang trí mũ phụ nữ -
Dorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ vàng, thếp vàng 1.2 (văn học) làm cho vàng rực 1.3 Tô điểm 1.4 Làm vàng mặt (bánh, bằng... -
Doreur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng Danh từ Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng -
Doreuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng Danh từ Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng -
Dorien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Đo-rít ( La Mã xưa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Đo-rít Tính từ (thuộc)... -
Dorienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Đo-rít ( La Mã xưa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Đo-rít Tính từ (thuộc)... -
Dorique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ordre dorique ) (kiến trúc) thứ đoric [Kiểu Đôric] [1] (Hy Lạp -thế kỉ VII TCN), trên cùng là những... -
Doris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng câu (đáy bằng) Danh từ giống đực Xuồng câu (đáy bằng) -
Dorking
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống gà đoockinh ( Anh) Danh từ giống đực Giống gà đoockinh ( Anh) -
Dorlotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng niu, sự chiều chuộng Danh từ giống đực Sự nâng niu, sự chiều chuộng -
Dorloter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng niu, chiều chuộng Ngoại động từ Nâng niu, chiều chuộng -
Dormant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tù 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ 1.3 (kỹ thuật) có định 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (kiến trúc)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.