Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dopage

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) sự thêm chất hoạt hóa

Xem thêm các từ khác

  • Dope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất hoạt hóa Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất hoạt hóa
  • Doper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) cho uống thuốc kích thích (trước cuộc đua) 1.2 (kỹ thuật) thêm chất...
  • Doping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự dùng chất kích thích (trước cuộc đua) 1.2 Chất kích thích Danh...
  • Dorade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái daurade daurade
  • Dorage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ vàng 1.2 Sự làm vàng mặt bánh (bằng cách bôi lòng đỏ trứng lên trước khi nướng)...
  • Dorelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang trí mũ phụ nữ Danh từ giống đực Trang trí mũ phụ nữ
  • Dorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ vàng, thếp vàng 1.2 (văn học) làm cho vàng rực 1.3 Tô điểm 1.4 Làm vàng mặt (bánh, bằng...
  • Doreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng Danh từ Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng
  • Doreuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng Danh từ Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng
  • Dorien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Đo-rít ( La Mã xưa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Đo-rít Tính từ (thuộc)...
  • Dorienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Đo-rít ( La Mã xưa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Đo-rít Tính từ (thuộc)...
  • Dorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ordre dorique ) (kiến trúc) thứ đoric [Kiểu Đôric] [1] (Hy Lạp -thế kỉ VII TCN), trên cùng là những...
  • Doris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng câu (đáy bằng) Danh từ giống đực Xuồng câu (đáy bằng)
  • Dorking

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống gà đoockinh ( Anh) Danh từ giống đực Giống gà đoockinh ( Anh)
  • Dorlotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng niu, sự chiều chuộng Danh từ giống đực Sự nâng niu, sự chiều chuộng
  • Dorloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng niu, chiều chuộng Ngoại động từ Nâng niu, chiều chuộng
  • Dormant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tù 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ 1.3 (kỹ thuật) có định 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (kiến trúc)...
  • Dormante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tù 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ 1.3 (kỹ thuật) có định 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (kiến trúc)...
  • Dormasser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) thiu thiu ngủ Nội động từ (thân mật) thiu thiu ngủ Il dormassait sur une chaise nó thiu...
  • Dormeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ngủ 1.2 Người thích ngủ; người ngủ nhiều 2 Tính từ 2.1 Hay ngủ 2.2 Danh từ giống cái 2.3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top