Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dorienne

Mục lục

Tính từ

(thuộc) vùng Đo-rít ( La Mã xưa)
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Đo-rít

Xem thêm các từ khác

  • Dorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ordre dorique ) (kiến trúc) thứ đoric [Kiểu Đôric] [1] (Hy Lạp -thế kỉ VII TCN), trên cùng là những...
  • Doris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng câu (đáy bằng) Danh từ giống đực Xuồng câu (đáy bằng)
  • Dorking

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống gà đoockinh ( Anh) Danh từ giống đực Giống gà đoockinh ( Anh)
  • Dorlotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng niu, sự chiều chuộng Danh từ giống đực Sự nâng niu, sự chiều chuộng
  • Dorloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nâng niu, chiều chuộng Ngoại động từ Nâng niu, chiều chuộng
  • Dormant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tù 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ 1.3 (kỹ thuật) có định 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (kiến trúc)...
  • Dormante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tù 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ 1.3 (kỹ thuật) có định 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (kiến trúc)...
  • Dormasser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) thiu thiu ngủ Nội động từ (thân mật) thiu thiu ngủ Il dormassait sur une chaise nó thiu...
  • Dormeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ngủ 1.2 Người thích ngủ; người ngủ nhiều 2 Tính từ 2.1 Hay ngủ 2.2 Danh từ giống cái 2.3...
  • Dormeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ngủ 1.2 Người thích ngủ; người ngủ nhiều 2 Tính từ 2.1 Hay ngủ 2.2 Danh từ giống cái 2.3...
  • Dormir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngủ 1.2 Lặng lẽ, im lặng, im lìm 1.3 Đọng, tù, nằm yên 1.4 (thơ ca) yên giấc nghìn thu 2 Ngoại...
  • Dormitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ngủ, gây ngủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Dormition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) cái chết của Đức Mẹ đồng trinh Danh từ giống cái (tôn giáo) cái chết của...
  • Dormitive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ngủ, gây ngủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Doroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái phết bánh (để phết lòng đỏ trứng lên mặt bánh mà nướng cho vàng) 1.2 (từ cũ,...
  • Dorsal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dos 1 1.2 (ngôn ngữ học) ( Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu)...
  • Dorsale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dos 1 1.2 (ngôn ngữ học) ( Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu)...
  • Dorsalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau lưng Danh từ giống cái (y học) đau lưng
  • Dorsalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hóa thành đốt lưng Danh từ giống cái (y học) sự hóa thành đốt lưng
  • Dorsay

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo đoocxe (áo khoác dài) 1.2 Xe đoocxe (xe ngựa bốn bánh, ở thế kỷ 19) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top