Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dormante

Mục lục

Tính từ

Eau dormante
nước tù
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ
L'homme dormant
người ngủ
(kỹ thuật) có định
Châssis dormant
khung cố định (không mở ra được)
bourgeon dormant
(thực vật học) chồi lì
Danh từ giống đực
(kiến trúc) khung cửa
(hàng hải) đầu cố định (của thừng chão); điểm buộc cố định
Phản nghĩa Courant, Mobile, ouvrant

Xem thêm các từ khác

  • Dormasser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) thiu thiu ngủ Nội động từ (thân mật) thiu thiu ngủ Il dormassait sur une chaise nó thiu...
  • Dormeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ngủ 1.2 Người thích ngủ; người ngủ nhiều 2 Tính từ 2.1 Hay ngủ 2.2 Danh từ giống cái 2.3...
  • Dormeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ngủ 1.2 Người thích ngủ; người ngủ nhiều 2 Tính từ 2.1 Hay ngủ 2.2 Danh từ giống cái 2.3...
  • Dormir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngủ 1.2 Lặng lẽ, im lặng, im lìm 1.3 Đọng, tù, nằm yên 1.4 (thơ ca) yên giấc nghìn thu 2 Ngoại...
  • Dormitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ngủ, gây ngủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Dormition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) cái chết của Đức Mẹ đồng trinh Danh từ giống cái (tôn giáo) cái chết của...
  • Dormitive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ngủ, gây ngủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Doroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái phết bánh (để phết lòng đỏ trứng lên mặt bánh mà nướng cho vàng) 1.2 (từ cũ,...
  • Dorsal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dos 1 1.2 (ngôn ngữ học) ( Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu)...
  • Dorsale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dos 1 1.2 (ngôn ngữ học) ( Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu)...
  • Dorsalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau lưng Danh từ giống cái (y học) đau lưng
  • Dorsalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hóa thành đốt lưng Danh từ giống cái (y học) sự hóa thành đốt lưng
  • Dorsay

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo đoocxe (áo khoác dài) 1.2 Xe đoocxe (xe ngựa bốn bánh, ở thế kỷ 19) Danh từ giống đực...
  • Dorset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu đoocxet ( Anh) Danh từ giống đực Cừu đoocxet ( Anh)
  • Dorsifixe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đính lưng (nhị) Tính từ (thực vật học) đính lưng (nhị)
  • Dorsiventral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) lưng bụng Tính từ (sinh vật học) (thuộc) lưng bụng
  • Dorsiventrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) lưng bụng Tính từ (sinh vật học) (thuộc) lưng bụng
  • Dortoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ngủ (nội trú) Danh từ giống đực Nhà ngủ (nội trú)
  • Dorure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp vàng mạ, lớp vàng thếp; vàng mạ, vàng thếp 1.2 (nghĩa rộng) đồ trang sức mạ vàng...
  • Doryanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nhị mác (họ loa kèn đỏ) Danh từ giống cái (thực vật học) cây nhị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top