- Từ điển Pháp - Việt
Dormitive
|
Tính từ
(y học, từ cũ nghĩa cũ) làm cho ngủ, gây ngủ
Danh từ giống đực
(y học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc ngủ
Xem thêm các từ khác
-
Doroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái phết bánh (để phết lòng đỏ trứng lên mặt bánh mà nướng cho vàng) 1.2 (từ cũ,... -
Dorsal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dos 1 1.2 (ngôn ngữ học) ( Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu)... -
Dorsale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dos 1 1.2 (ngôn ngữ học) ( Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu)... -
Dorsalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau lưng Danh từ giống cái (y học) đau lưng -
Dorsalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hóa thành đốt lưng Danh từ giống cái (y học) sự hóa thành đốt lưng -
Dorsay
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo đoocxe (áo khoác dài) 1.2 Xe đoocxe (xe ngựa bốn bánh, ở thế kỷ 19) Danh từ giống đực... -
Dorset
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu đoocxet ( Anh) Danh từ giống đực Cừu đoocxet ( Anh) -
Dorsifixe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đính lưng (nhị) Tính từ (thực vật học) đính lưng (nhị) -
Dorsiventral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) lưng bụng Tính từ (sinh vật học) (thuộc) lưng bụng -
Dorsiventrale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) lưng bụng Tính từ (sinh vật học) (thuộc) lưng bụng -
Dortoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ngủ (nội trú) Danh từ giống đực Nhà ngủ (nội trú) -
Dorure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp vàng mạ, lớp vàng thếp; vàng mạ, vàng thếp 1.2 (nghĩa rộng) đồ trang sức mạ vàng... -
Doryanthe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nhị mác (họ loa kèn đỏ) Danh từ giống cái (thực vật học) cây nhị... -
Doryphore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ mật sọc đen Danh từ giống đực (động vật học) bọ mật sọc... -
Dos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưng (áo, ghế); mu (bàn tay); mặt sau (tờ giấy); sống (dao); gáy (sách) 1.2 (tiếng lóng, biệt... -
Dos-de-bahut
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mô đất, ụ đất (trong vườn) Danh từ giống đực ( không đổi) Mô đất,... -
Dosable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể định lượng Tính từ Có thể định lượng -
Dosage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định lượng, sự định liều lượng Danh từ giống đực Sự định lượng, sự định... -
Dose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liều, liều lượng 1.2 (nghĩa bóng) mức độ Danh từ giống cái Liều, liều lượng Dose totale... -
Doser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định lượng, định liều lượng 1.2 (nghĩa bóng) định mức độ Ngoại động từ Định lượng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.