Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dorsal

Mục lục

Tính từ

Xem dos 1
Vertèbres dorsales
(giải phẫu) đốt sống lưng
Face dorsale
(giải phẫu) mặt lưng, mặt mu (bàn tay)
Nageoire dorsale
(động vật học) vay lưng (cá)
(ngôn ngữ học) ( Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi
Danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ lưng
Danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) âm mặt lưỡi

Xem thêm các từ khác

  • Dorsale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dos 1 1.2 (ngôn ngữ học) ( Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu)...
  • Dorsalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau lưng Danh từ giống cái (y học) đau lưng
  • Dorsalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hóa thành đốt lưng Danh từ giống cái (y học) sự hóa thành đốt lưng
  • Dorsay

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo đoocxe (áo khoác dài) 1.2 Xe đoocxe (xe ngựa bốn bánh, ở thế kỷ 19) Danh từ giống đực...
  • Dorset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu đoocxet ( Anh) Danh từ giống đực Cừu đoocxet ( Anh)
  • Dorsifixe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đính lưng (nhị) Tính từ (thực vật học) đính lưng (nhị)
  • Dorsiventral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) lưng bụng Tính từ (sinh vật học) (thuộc) lưng bụng
  • Dorsiventrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) lưng bụng Tính từ (sinh vật học) (thuộc) lưng bụng
  • Dortoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ngủ (nội trú) Danh từ giống đực Nhà ngủ (nội trú)
  • Dorure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp vàng mạ, lớp vàng thếp; vàng mạ, vàng thếp 1.2 (nghĩa rộng) đồ trang sức mạ vàng...
  • Doryanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nhị mác (họ loa kèn đỏ) Danh từ giống cái (thực vật học) cây nhị...
  • Doryphore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ mật sọc đen Danh từ giống đực (động vật học) bọ mật sọc...
  • Dos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưng (áo, ghế); mu (bàn tay); mặt sau (tờ giấy); sống (dao); gáy (sách) 1.2 (tiếng lóng, biệt...
  • Dos-de-bahut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mô đất, ụ đất (trong vườn) Danh từ giống đực ( không đổi) Mô đất,...
  • Dosable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể định lượng Tính từ Có thể định lượng
  • Dosage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định lượng, sự định liều lượng Danh từ giống đực Sự định lượng, sự định...
  • Dose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liều, liều lượng 1.2 (nghĩa bóng) mức độ Danh từ giống cái Liều, liều lượng Dose totale...
  • Doser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định lượng, định liều lượng 1.2 (nghĩa bóng) định mức độ Ngoại động từ Định lượng,...
  • Doseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị định lượng Danh từ giống đực Thiết bị định lượng
  • Doseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị định lượng Danh từ giống cái Thiết bị định lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top