Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dosage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự định lượng, sự định liều lượng
dosage spectrographique
phép phân tích quang phổ
dosage volumétrique
phép phân tích thể tích
dosage à touche
phép phân tích giọt
dosage quantitatif
phép phân tích định lượng

Xem thêm các từ khác

  • Dose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liều, liều lượng 1.2 (nghĩa bóng) mức độ Danh từ giống cái Liều, liều lượng Dose totale...
  • Doser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định lượng, định liều lượng 1.2 (nghĩa bóng) định mức độ Ngoại động từ Định lượng,...
  • Doseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị định lượng Danh từ giống đực Thiết bị định lượng
  • Doseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị định lượng Danh từ giống cái Thiết bị định lượng
  • Doseuse-sertisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy định lượng đóng hộp (đồ hộp) Danh từ giống cái Máy định lượng đóng hộp (đồ...
  • Dossard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) số hiệu (trên) lưng (khi dự các cuộc đua) Danh từ giống đực (thể...
  • Dosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván bìa (gỗ) Danh từ giống cái Ván bìa (gỗ)
  • Dosseret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gờ trụ cửa 1.2 (kỹ thuật) thanh cạp sống (lưỡi cưa) Danh từ giống đực...
  • Dosset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm da lưng (da bò) Danh từ giống đực Tấm da lưng (da bò)
  • Dosseuse-niveleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy trang Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy trang
  • Dossier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưng (ghế) 1.2 Hồ sơ Danh từ giống đực Lưng (ghế) Hồ sơ
  • Dossier-lit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giường tựa lưng (của người ốm) Danh từ giống đực Giường tựa lưng (của người ốm)
  • Dossier-voiture

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phiếu vận chuyển (xe tải) Danh từ giống đực Phiếu vận chuyển (xe tải)
  • Dot

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Của hồi môn 1.2 (tôn giáo) của nhập viện (của thiếu nữ bắt đầu đi tu) Danh từ giống...
  • Dotal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồi môn 1.2 Phản nghĩa Paraphernal Tính từ Hồi môn Biens dotaux của hồi môn Phản nghĩa Paraphernal
  • Dotale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồi môn 1.2 Phản nghĩa Paraphernal Tính từ Hồi môn Biens dotaux của hồi môn Phản nghĩa Paraphernal
  • Dotation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền trợ cấp 1.2 Sự trang bị 1.3 (nghĩa bóng) phú bẩm Danh từ giống cái Tiền trợ cấp...
  • Doter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trợ cấp; quyên trợ 1.2 Trang bị 1.3 (nghĩa bóng) phú cho 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho của...
  • Douaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) của để cho vợ Danh từ giống đực (luật học,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top