Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dosseuse-niveleuse

Mục lục

Danh từ giống cái

(nông nghiệp) máy trang

Xem thêm các từ khác

  • Dossier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưng (ghế) 1.2 Hồ sơ Danh từ giống đực Lưng (ghế) Hồ sơ
  • Dossier-lit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giường tựa lưng (của người ốm) Danh từ giống đực Giường tựa lưng (của người ốm)
  • Dossier-voiture

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phiếu vận chuyển (xe tải) Danh từ giống đực Phiếu vận chuyển (xe tải)
  • Dot

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Của hồi môn 1.2 (tôn giáo) của nhập viện (của thiếu nữ bắt đầu đi tu) Danh từ giống...
  • Dotal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồi môn 1.2 Phản nghĩa Paraphernal Tính từ Hồi môn Biens dotaux của hồi môn Phản nghĩa Paraphernal
  • Dotale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồi môn 1.2 Phản nghĩa Paraphernal Tính từ Hồi môn Biens dotaux của hồi môn Phản nghĩa Paraphernal
  • Dotation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền trợ cấp 1.2 Sự trang bị 1.3 (nghĩa bóng) phú bẩm Danh từ giống cái Tiền trợ cấp...
  • Doter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trợ cấp; quyên trợ 1.2 Trang bị 1.3 (nghĩa bóng) phú cho 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho của...
  • Douaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) của để cho vợ Danh từ giống đực (luật học,...
  • Douane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hải quan 1.2 Thuế quan Danh từ giống cái Hải quan Thuế quan
  • Douaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thương nghiệp) cặp chì hải quan Ngoại động từ (thương nghiệp) cặp chì hải quan Douaner...
  • Douanier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên hải quan 2 Tính từ 2.1 Xem douane 1 Danh từ Nhân viên hải quan Tính từ Xem douane 1 Politique douanière...
  • Douar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhóm lều, cụm lều ( Bắc Phi) 1.2 Làng ( Hồi giáo ở Bắc Phi) Danh từ giống đực Nhóm...
  • Doub-croche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt móc đôi Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt móc đôi
  • Doub-face

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) vải hai mặt Danh từ giống cái (ngành dệt) vải hai mặt
  • Doublage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chập đôi (chỉ) 1.2 Sự may lót (áo); sự bồi (bức tranh) 1.3 (hàng hải) vỏ sắt (tàu)...
  • Double

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai, đôi, kép 1.2 Hai mặt, tráo trở 2 Phó từ 2.1 Gấp đôi, đôi, hai 3 Danh từ giống đực 3.1 Số gấp...
  • Double-choeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) hợp xướng kép Danh từ giống đực (âm nhạc) hợp xướng kép
  • Double-toit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải che bạt lều (cắm trại) Danh từ giống đực Vải che bạt lều (cắm trại)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top