- Từ điển Pháp - Việt
Doublage
|
Danh từ giống đực
Sự chập đôi (chỉ)
Sự may lót (áo); sự bồi (bức tranh)
(hàng hải) vỏ sắt (tàu)
(điện ảnh) sự lồng tiếng
(sân khấu) sự đóng thay vai
Xem thêm các từ khác
-
Double
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai, đôi, kép 1.2 Hai mặt, tráo trở 2 Phó từ 2.1 Gấp đôi, đôi, hai 3 Danh từ giống đực 3.1 Số gấp... -
Double-choeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) hợp xướng kép Danh từ giống đực (âm nhạc) hợp xướng kép -
Double-toit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải che bạt lều (cắm trại) Danh từ giống đực Vải che bạt lều (cắm trại) -
Doubleau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) rầm đỡ (đỡ xà ngang ở sân nhà) 1.2 (kiến trúc) cuốn bụng 1.3 Tính từ Danh... -
Doublement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai lần Phó từ Hai lần Doublement heureux hai lần sung sướng -
Doubler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng gấp đôi 1.2 Phản nghĩa Diminuer 1.3 Chập đôi, bện đôi (sợi...) 1.4 Lót, bồi 1.5 Phản... -
Doublet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đôi (hai vật giống nhau) 1.2 (vật lý) họ vạch đôi; nhóm đôi 1.3 (điện học) lưỡng... -
Doubleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy nhân đôi Danh từ giống đực (điện học) máy nhân đôi Doubleur de fréquence... -
Doubleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy cuộn đôi Danh từ giống cái (ngành dệt) máy cuộn đôi -
Doublier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máng cỏ đôi 1.2 Khăn đôi (trải bàn) Danh từ giống đực (nông nghiệp) máng... -
Doublon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) chữ sắp trùng, từ sắp trùng, câu sắp trùng 1.2 (sử học) đồng đublông (tiền... -
Doublure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp lót 1.2 (nghĩa rộng) lớp bọc 1.3 (sân khấu, điện ảnh) diễn viên đóng thay Danh từ... -
Douce
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Người yêu, vợ chưa cưới Tính từ giống cái doux doux Danh từ giống... -
Doucement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhẹ nhàng, dịu dàng 1.2 Êm ái, êm đềm 1.3 Thong thả, dần dần 1.4 Lặng lẽ 1.5 Hơi hơi, nhè nhẹ 1.6... -
Doucereuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt 1.2 Ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ 1.3 Phản nghĩa Agressif, cassant Tính từ Nhạt Vin doucereux... -
Doucereusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngọt ngào đầu lưỡi; thơn thớt Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngọt... -
Doucereux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt 1.2 Ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ 1.3 Phản nghĩa Agressif, cassant Tính từ Nhạt Vin doucereux... -
Doucet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dịu dàng bề ngoài, hiền lành vờ, giả nhu mì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ,... -
Doucette
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ giả nhu mì 1.3 (thực vật học) cây rau mát Tính... -
Doucettement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) rất nhạt Phó từ (thân mật) rất nhạt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.