- Từ điển Pháp - Việt
Doublure
|
Danh từ giống cái
Lớp lót
(nghĩa rộng) lớp bọc
(sân khấu, điện ảnh) diễn viên đóng thay
Xem thêm các từ khác
-
Douce
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Người yêu, vợ chưa cưới Tính từ giống cái doux doux Danh từ giống... -
Doucement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhẹ nhàng, dịu dàng 1.2 Êm ái, êm đềm 1.3 Thong thả, dần dần 1.4 Lặng lẽ 1.5 Hơi hơi, nhè nhẹ 1.6... -
Doucereuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt 1.2 Ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ 1.3 Phản nghĩa Agressif, cassant Tính từ Nhạt Vin doucereux... -
Doucereusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngọt ngào đầu lưỡi; thơn thớt Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngọt... -
Doucereux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt 1.2 Ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ 1.3 Phản nghĩa Agressif, cassant Tính từ Nhạt Vin doucereux... -
Doucet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dịu dàng bề ngoài, hiền lành vờ, giả nhu mì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ,... -
Doucette
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ giả nhu mì 1.3 (thực vật học) cây rau mát Tính... -
Doucettement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) rất nhạt Phó từ (thân mật) rất nhạt -
Douceur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị dịu ngọt, vị ngọt 1.2 ( số nhiều) của ngon ngọt, của ngọt 1.3 Sự êm, sự dịu, sự... -
Douche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòi hương sen, tia nước (để tắm); sự tắm vòi hương sen; sự tắm (bằng) tia nước 1.2... -
Doucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho tắm vòi hương sen, cho tắm (bằng) tia nước 1.2 (nghĩa rộng) làm ướt như chuột lột (mưa)... -
Doucheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho tắm tia nước (ở các cơ sở nước khoáng nóng...) Danh từ Người cho tắm tia nước (ở các... -
Doucheuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái doucheur doucheur -
Douchi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài bằng (đá, mặt kính..) Danh từ giống đực Sự mài bằng (đá, mặt kính..) -
Doucin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) táo chát (dùng làm gốc ghép táo trồng) 1.2 (tiếng địa phương) vị rượu... -
Doucine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) gờ thành bát 1.2 (kỹ thuật) bào xoi Danh từ giống cái (kiến trúc) gờ thành... -
Doucir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài bằng (đá, mặt kính...) Ngoại động từ Mài bằng (đá, mặt kính...) -
Doucissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài bằng (đá, mặt kính...) Danh từ giống đực Sự mài bằng (đá, mặt kính...) -
Doucisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài bằng mặt kính Danh từ giống đực Thợ mài bằng mặt kính -
Douelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mặt đá vòm 1.2 Ván thành thùng Danh từ giống cái (kiến trúc) mặt đá vòm Ván...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.