Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Douce

Mục lục

Tính từ giống cái

doux
doux

Danh từ giống cái

Người yêu, vợ chưa cưới
filer en douce
chuồn êm
se la couler douce couler
couler

Xem thêm các từ khác

  • Doucement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhẹ nhàng, dịu dàng 1.2 Êm ái, êm đềm 1.3 Thong thả, dần dần 1.4 Lặng lẽ 1.5 Hơi hơi, nhè nhẹ 1.6...
  • Doucereuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt 1.2 Ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ 1.3 Phản nghĩa Agressif, cassant Tính từ Nhạt Vin doucereux...
  • Doucereusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngọt ngào đầu lưỡi; thơn thớt Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngọt...
  • Doucereux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt 1.2 Ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ 1.3 Phản nghĩa Agressif, cassant Tính từ Nhạt Vin doucereux...
  • Doucet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dịu dàng bề ngoài, hiền lành vờ, giả nhu mì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ,...
  • Doucette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ giả nhu mì 1.3 (thực vật học) cây rau mát Tính...
  • Doucettement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) rất nhạt Phó từ (thân mật) rất nhạt
  • Douceur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị dịu ngọt, vị ngọt 1.2 ( số nhiều) của ngon ngọt, của ngọt 1.3 Sự êm, sự dịu, sự...
  • Douche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòi hương sen, tia nước (để tắm); sự tắm vòi hương sen; sự tắm (bằng) tia nước 1.2...
  • Doucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho tắm vòi hương sen, cho tắm (bằng) tia nước 1.2 (nghĩa rộng) làm ướt như chuột lột (mưa)...
  • Doucheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho tắm tia nước (ở các cơ sở nước khoáng nóng...) Danh từ Người cho tắm tia nước (ở các...
  • Doucheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái doucheur doucheur
  • Douchi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài bằng (đá, mặt kính..) Danh từ giống đực Sự mài bằng (đá, mặt kính..)
  • Doucin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) táo chát (dùng làm gốc ghép táo trồng) 1.2 (tiếng địa phương) vị rượu...
  • Doucine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) gờ thành bát 1.2 (kỹ thuật) bào xoi Danh từ giống cái (kiến trúc) gờ thành...
  • Doucir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài bằng (đá, mặt kính...) Ngoại động từ Mài bằng (đá, mặt kính...)
  • Doucissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài bằng (đá, mặt kính...) Danh từ giống đực Sự mài bằng (đá, mặt kính...)
  • Doucisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài bằng mặt kính Danh từ giống đực Thợ mài bằng mặt kính
  • Douelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mặt đá vòm 1.2 Ván thành thùng Danh từ giống cái (kiến trúc) mặt đá vòm Ván...
  • Douer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phú bẩm, cho tư chất 1.2 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) để của cho (vợ góa) (xem...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top