Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Doucement

Mục lục

Phó từ

Nhẹ nhàng, dịu dàng
Caresser doucement le chat
vuốt ve nhẹ nhàng con mèo
Êm ái, êm đềm
Chanter doucement
hát êm đềm
Thong thả, dần dần
Avancer doucement
tiến lên dần dần
Lặng lẽ
Marcher doucement
đi lặng lẽ
Hơi hơi, nhè nhẹ
Gronder doucement
mắng nhè nhẹ
Bình tĩnh, không nôn nóng
Juger doucement
nhận định bình tĩnh
(nghĩa xấu) ngấm ngầm
Comploter doucement contre quelqu'un
âm mưu ngấm ngầm chống ai
Xoàng, kém
Les affaires vont doucement
công việc tiến hành kém
Phản nghĩa Brusquement, rudement, violemment, Bruyamment. Fort, Brutalement, rapidement, vite

Xem thêm các từ khác

  • Doucereuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt 1.2 Ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ 1.3 Phản nghĩa Agressif, cassant Tính từ Nhạt Vin doucereux...
  • Doucereusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngọt ngào đầu lưỡi; thơn thớt Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngọt...
  • Doucereux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhạt 1.2 Ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ 1.3 Phản nghĩa Agressif, cassant Tính từ Nhạt Vin doucereux...
  • Doucet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dịu dàng bề ngoài, hiền lành vờ, giả nhu mì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ,...
  • Doucette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ giả nhu mì 1.3 (thực vật học) cây rau mát Tính...
  • Doucettement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) rất nhạt Phó từ (thân mật) rất nhạt
  • Douceur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị dịu ngọt, vị ngọt 1.2 ( số nhiều) của ngon ngọt, của ngọt 1.3 Sự êm, sự dịu, sự...
  • Douche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòi hương sen, tia nước (để tắm); sự tắm vòi hương sen; sự tắm (bằng) tia nước 1.2...
  • Doucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho tắm vòi hương sen, cho tắm (bằng) tia nước 1.2 (nghĩa rộng) làm ướt như chuột lột (mưa)...
  • Doucheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho tắm tia nước (ở các cơ sở nước khoáng nóng...) Danh từ Người cho tắm tia nước (ở các...
  • Doucheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái doucheur doucheur
  • Douchi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài bằng (đá, mặt kính..) Danh từ giống đực Sự mài bằng (đá, mặt kính..)
  • Doucin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) táo chát (dùng làm gốc ghép táo trồng) 1.2 (tiếng địa phương) vị rượu...
  • Doucine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) gờ thành bát 1.2 (kỹ thuật) bào xoi Danh từ giống cái (kiến trúc) gờ thành...
  • Doucir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài bằng (đá, mặt kính...) Ngoại động từ Mài bằng (đá, mặt kính...)
  • Doucissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài bằng (đá, mặt kính...) Danh từ giống đực Sự mài bằng (đá, mặt kính...)
  • Doucisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài bằng mặt kính Danh từ giống đực Thợ mài bằng mặt kính
  • Douelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mặt đá vòm 1.2 Ván thành thùng Danh từ giống cái (kiến trúc) mặt đá vòm Ván...
  • Douer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phú bẩm, cho tư chất 1.2 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) để của cho (vợ góa) (xem...
  • Douget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục tách đá bảng Danh từ giống đực Đục tách đá bảng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top