Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Doucir

Mục lục

Ngoại động từ

Mài bằng (đá, mặt kính...)

Xem thêm các từ khác

  • Doucissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài bằng (đá, mặt kính...) Danh từ giống đực Sự mài bằng (đá, mặt kính...)
  • Doucisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mài bằng mặt kính Danh từ giống đực Thợ mài bằng mặt kính
  • Douelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) mặt đá vòm 1.2 Ván thành thùng Danh từ giống cái (kiến trúc) mặt đá vòm Ván...
  • Douer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phú bẩm, cho tư chất 1.2 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) để của cho (vợ góa) (xem...
  • Douget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục tách đá bảng Danh từ giống đực Đục tách đá bảng
  • Douil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thùng chở nho Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thùng chở nho
  • Douille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đui (đèn) 1.2 Vỏ đạn 1.3 Lỗ cắm chuôi Danh từ giống cái Đui (đèn) Vỏ đạn Lỗ cắm...
  • Douiller

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cho tiền; trả tiền Động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) cho tiền; trả tiền
  • Douillet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm, êm 1.2 Hơi tý đã kêu đau 1.3 Phản nghĩa Dur, rude. courageux, endurant, sto…que Tính từ Mềm, êm Lit...
  • Douillette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Áo choàng bông (của trẻ em) 1.3 Áo choàng (thầy tu) 1.4 Ghế bành thấp...
  • Douillettement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Êm Phó từ Êm Être douillettement couché nằm êm
  • Douilletterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hơi tí đã kêu đau Danh từ giống cái Tính hơi tí đã kêu đau
  • Douix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) suối phun Danh từ giống đực (tiếng địa phương) suối phun
  • Douleur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nỗi đau đớn, nỗi thống khổ 1.2 Phản nghĩa Euphorie, bonheur, joie, plaisir Danh từ giống cái...
  • Douloureuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thân mật) giấy tính tiền ăn (ở hiệu ăn); phiếu ghi tiền phải...
  • Douloureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đau 1.2 Đau đớn, đau xót Phó từ Đau Frapper douloureusement đánh đau Đau đớn, đau xót Supporter douloureusement...
  • Douloureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đau, nhức nhối 1.2 Đau xót, đau lòng, thương tâm 1.3 Phản nghĩa Indolore, agréable, heureux, joyeux. Gai Tính...
  • Doum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ đum, cây cọ nhánh Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ...
  • Douma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viện Đu-ma ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) viện Đu-ma ( Nga)
  • Doupion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sồi gộc Danh từ giống đực Sồi gộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top