- Từ điển Pháp - Việt
Douleur
|
Danh từ giống cái
Nỗi đau đớn, nỗi thống khổ
Phản nghĩa Euphorie, bonheur, joie, plaisir
Xem thêm các từ khác
-
Douloureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thân mật) giấy tính tiền ăn (ở hiệu ăn); phiếu ghi tiền phải... -
Douloureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đau 1.2 Đau đớn, đau xót Phó từ Đau Frapper douloureusement đánh đau Đau đớn, đau xót Supporter douloureusement... -
Douloureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đau, nhức nhối 1.2 Đau xót, đau lòng, thương tâm 1.3 Phản nghĩa Indolore, agréable, heureux, joyeux. Gai Tính... -
Doum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ đum, cây cọ nhánh Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ... -
Douma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viện Đu-ma ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) viện Đu-ma ( Nga) -
Doupion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sồi gộc Danh từ giống đực Sồi gộc -
Dourian
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả sầu riêng Danh từ giống đực Quả sầu riêng -
Dourine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh trùng mũi khoan ngựa, bệnh đurin Danh từ giống cái (thú y học) bệnh trùng... -
Douro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng đuro (tiền Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học) đồng đuro (tiền... -
Dousil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút thùng rượu Danh từ giống đực Nút thùng rượu -
Doute
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngờ, sự nghi ngờ, sự hoài nghi 1.2 Mối ngờ, điều nghi ngờ, điều ngờ vực 1.3 Phản... -
Douter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngờ, nghi ngờ, không tin 1.2 Không chắc 1.3 Phản nghĩa Admettre, croire Nội động từ Ngờ, nghi... -
Douteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ngờ vực, hoài nghi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người ngờ vực, người hoài nghi... -
Douteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái douteux douteux Tính từ giống... -
Douteusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) đáng ngờ Phó từ (một cách) đáng ngờ Une fortune douteusement acquise tài sản kiếm được... -
Douteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng ngờ, không chắc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ, lưỡng lự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sợ sệt,... -
Douvain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ làm ván thùng Danh từ giống đực Gỗ làm ván thùng -
Douve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván thành thùng 1.2 (nông nghiệp) rãnh thông nước, mương 1.3 Hào (quanh thành trì; để ngựa... -
Douvelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván thùng nhỏ Danh từ giống cái Ván thùng nhỏ -
Douvin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực douvain douvain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.