Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Douma

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) viện Đu-ma ( Nga)

Xem thêm các từ khác

  • Doupion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sồi gộc Danh từ giống đực Sồi gộc
  • Dourian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả sầu riêng Danh từ giống đực Quả sầu riêng
  • Dourine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh trùng mũi khoan ngựa, bệnh đurin Danh từ giống cái (thú y học) bệnh trùng...
  • Douro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng đuro (tiền Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học) đồng đuro (tiền...
  • Dousil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút thùng rượu Danh từ giống đực Nút thùng rượu
  • Doute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngờ, sự nghi ngờ, sự hoài nghi 1.2 Mối ngờ, điều nghi ngờ, điều ngờ vực 1.3 Phản...
  • Douter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngờ, nghi ngờ, không tin 1.2 Không chắc 1.3 Phản nghĩa Admettre, croire Nội động từ Ngờ, nghi...
  • Douteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ngờ vực, hoài nghi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) người ngờ vực, người hoài nghi...
  • Douteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái douteux douteux Tính từ giống...
  • Douteusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) đáng ngờ Phó từ (một cách) đáng ngờ Une fortune douteusement acquise tài sản kiếm được...
  • Douteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng ngờ, không chắc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ, lưỡng lự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sợ sệt,...
  • Douvain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ làm ván thùng Danh từ giống đực Gỗ làm ván thùng
  • Douve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván thành thùng 1.2 (nông nghiệp) rãnh thông nước, mương 1.3 Hào (quanh thành trì; để ngựa...
  • Douvelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván thùng nhỏ Danh từ giống cái Ván thùng nhỏ
  • Douvin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực douvain douvain
  • Doux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dịu ngọt, ngọt 1.2 Nhạt, không mặn 1.3 Êm, dịu, êm dịu 1.4 Hiền lành, dịu dàng, ôn hòa 1.5 Nhẹ,...
  • Douzain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) bài thơ mười hai câu 1.2 (tiếng địa phương) quà đám cưới mười hai món 1.3 (sử...
  • Douzaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tá 1.2 Mươi mười hai Danh từ giống cái Tá Une douzaine de mouchoirs một tá khăn tay Mươi mười...
  • Douze

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười hai 1.2 (thứ) mười hai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười hai 1.5 Số mười hai 1.6 Ngày mười hai...
  • Douze-huit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp mười hai tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top