Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Douteux

Mục lục

Tính từ

Đáng ngờ, không chắc
Date douteuse
ngày tháng không chắc
Allié douteux
đồng minh đáng ngờ
Mains douteuses
những bàn tay đáng ngờ
(từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ, lưỡng lự
Douteux en son choix
lưỡng lự trong sự lựa chọn
(từ cũ, nghĩa cũ) sợ sệt, lo lắng, nhút nhát
Un lièvre douteux
một con thỏ rừng nhút nhát

Xem thêm các từ khác

  • Douvain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ làm ván thùng Danh từ giống đực Gỗ làm ván thùng
  • Douve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván thành thùng 1.2 (nông nghiệp) rãnh thông nước, mương 1.3 Hào (quanh thành trì; để ngựa...
  • Douvelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván thùng nhỏ Danh từ giống cái Ván thùng nhỏ
  • Douvin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực douvain douvain
  • Doux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dịu ngọt, ngọt 1.2 Nhạt, không mặn 1.3 Êm, dịu, êm dịu 1.4 Hiền lành, dịu dàng, ôn hòa 1.5 Nhẹ,...
  • Douzain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) bài thơ mười hai câu 1.2 (tiếng địa phương) quà đám cưới mười hai món 1.3 (sử...
  • Douzaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tá 1.2 Mươi mười hai Danh từ giống cái Tá Une douzaine de mouchoirs một tá khăn tay Mươi mười...
  • Douze

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười hai 1.2 (thứ) mười hai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười hai 1.5 Số mười hai 1.6 Ngày mười hai...
  • Douze-huit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp mười hai tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc)...
  • Douzil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dousil dousil
  • Douzième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười hai 1.2 Phần mười hai 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười hai; cái thứ mười hai 3 Danh từ giống...
  • Douzièmement

    Phó từ Mười hai là
  • Down

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) 1.2 Lệnh nằm bẹp xuống (lệnh cho chó) 1.3 Thế nằm bẹp Danh từ giống đực...
  • Doxographo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà sưu tập cổ văn Danh từ giống đực Nhà sưu tập cổ văn
  • Doxologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) câu kinh tán tụng 1.2 Lời nói sáo Danh từ giống cái (tôn giáo) câu kinh tán tụng...
  • Doyen

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lớn tuổi nhất; người kỳ cựu nhất (trong một tổ chức) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chủ nhiệm...
  • Doyenne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lớn tuổi nhất; người kỳ cựu nhất (trong một tổ chức) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chủ nhiệm...
  • Doyenneté

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tư cách (là) người lớn tuổi nhất
  • Drachme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng đracmơ (tiền Hy Lạp nay và xưa) 1.2 (sử học) khoa đo lường đracmơ (bằng 3, 24 gam)...
  • Dracocephalum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đầu rồng (họ hoa môi) Danh từ giống đực (thực vật học) cây đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top