Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Doux
|
Tính từ
Dịu ngọt, ngọt
Nhạt, không mặn
Êm, dịu, êm dịu
Hiền lành, dịu dàng, ôn hòa
Nhẹ, vừa phải, thoai thoải (đường dốc)
(kỹ thuật) mềm
- Fer doux
- sắt mềm
Phản nghĩa Acide, aigre, amer, fort, piquant, Bruyant, criard, Dur, raboteux, rugueux, Abrupt, escarpé, Acerbe, acariâtre, agressif, brutal, dur, hargneux, sévère, volontaire, violent
Faire les yeux doux liếc mắt đưa tình
Phó từ
( Filer doux) (thân mật) vâng lời, ngoan ngoãn; phục tùng
- tout doux !
- nhẹ chứ!, khoan khoan!
Danh từ giống đực
Cái êm dịu
Giọng êm dịu
Người hiền lành
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc đoán 1.2 Chuyên quyền 1.3 Phản nghĩa Doux
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà khắc 1.2 Phản nghĩa Doux
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà khắc 1.2 Phản nghĩa Doux
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Càu nhàu; tỏ vẻ cà khịa 1.2 Phản nghĩa Aimable, doux
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cáu giận, nóng tính 1.2 Phản nghĩa Aimable. Calme, doux
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sần sùi, ráp 1.2 Phản nghĩa Doux
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sần sùi, ráp 1.2 Phản nghĩa Doux
- , Bruyant, criard, Dur, raboteux, rugueux, Abrupt, escarpé, Acerbe, acariâtre, agressif, brutal, dur, hargneux, sévère, volontaire, violent 2.1 Faire les yeux doux liếc mắt đưa tình 3 Phó từ 3.1 ( Filer doux
- Tính từ: (thân mật) mạnh, dữ dội, doux faible, un orage carabiné, cơn dông dữ dội
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hung ác, tàn bạo 1.2 Ghê gớm 1.3 (thân mật) quá xấu, tồi tệ 1.4 Phản nghĩa Doux
Xem tiếp các từ khác
-
Douzain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) bài thơ mười hai câu 1.2 (tiếng địa phương) quà đám cưới mười hai món 1.3 (sử... -
Douzaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tá 1.2 Mươi mười hai Danh từ giống cái Tá Une douzaine de mouchoirs một tá khăn tay Mươi mười... -
Douze
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười hai 1.2 (thứ) mười hai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười hai 1.5 Số mười hai 1.6 Ngày mười hai... -
Douze-huit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp mười hai tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc)... -
Douzil
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dousil dousil -
Douzième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười hai 1.2 Phần mười hai 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười hai; cái thứ mười hai 3 Danh từ giống... -
Douzièmement
Phó từ Mười hai là -
Down
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) 1.2 Lệnh nằm bẹp xuống (lệnh cho chó) 1.3 Thế nằm bẹp Danh từ giống đực... -
Doxographo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà sưu tập cổ văn Danh từ giống đực Nhà sưu tập cổ văn -
Doxologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) câu kinh tán tụng 1.2 Lời nói sáo Danh từ giống cái (tôn giáo) câu kinh tán tụng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.349 lượt xemThe Supermarket
1.135 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemThe Baby's Room
1.405 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?