- Từ điển Pháp - Việt
Douze
|
Tính từ
Mười hai
(thứ) mười hai
Danh từ giống đực
Mười hai
Số mười hai
Ngày mười hai
Xem thêm các từ khác
-
Douze-huit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp mười hai tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc)... -
Douzil
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dousil dousil -
Douzième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười hai 1.2 Phần mười hai 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười hai; cái thứ mười hai 3 Danh từ giống... -
Douzièmement
Phó từ Mười hai là -
Down
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) 1.2 Lệnh nằm bẹp xuống (lệnh cho chó) 1.3 Thế nằm bẹp Danh từ giống đực... -
Doxographo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà sưu tập cổ văn Danh từ giống đực Nhà sưu tập cổ văn -
Doxologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) câu kinh tán tụng 1.2 Lời nói sáo Danh từ giống cái (tôn giáo) câu kinh tán tụng... -
Doyen
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lớn tuổi nhất; người kỳ cựu nhất (trong một tổ chức) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chủ nhiệm... -
Doyenne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lớn tuổi nhất; người kỳ cựu nhất (trong một tổ chức) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chủ nhiệm... -
Doyenneté
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tư cách (là) người lớn tuổi nhất -
Drachme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng đracmơ (tiền Hy Lạp nay và xưa) 1.2 (sử học) khoa đo lường đracmơ (bằng 3, 24 gam)... -
Dracocephalum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đầu rồng (họ hoa môi) Danh từ giống đực (thực vật học) cây đầu... -
Draconlen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà khắc 1.2 Phản nghĩa Doux, indulgent Tính từ Hà khắc Lois draconiennes luật hà khắc Phản nghĩa Doux,... -
Draconlenne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà khắc 1.2 Phản nghĩa Doux, indulgent Tính từ Hà khắc Lois draconiennes luật hà khắc Phản nghĩa Doux,... -
Dracontlase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin Danh từ giống cái (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin -
Dracunculose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin Danh từ giống cái (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin -
Dracéna
Danh từ giống đực (thực vật học) cây bồng bồng -
Drag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đrac (bốn ngựa) Danh từ giống đực Xe đrac (bốn ngựa) -
Dragage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạo vét (lòng sông) 1.2 Sự vớt mìn (dưới nước) 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) sự đi... -
Drageoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp đựng kẹo trứng chim; đĩa đựng kẹo trứng chim Danh từ giống đực Hộp đựng kẹo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.