Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Draconlen

Mục lục

Tính từ

Hà khắc
Lois draconiennes
luật hà khắc
Phản nghĩa Doux, indulgent

Xem thêm các từ khác

  • Draconlenne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà khắc 1.2 Phản nghĩa Doux, indulgent Tính từ Hà khắc Lois draconiennes luật hà khắc Phản nghĩa Doux,...
  • Dracontlase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin Danh từ giống cái (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin
  • Dracunculose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin Danh từ giống cái (y học) bệnh giun chỉ Mê-đin
  • Dracéna

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây bồng bồng
  • Drag

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đrac (bốn ngựa) Danh từ giống đực Xe đrac (bốn ngựa)
  • Dragage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạo vét (lòng sông) 1.2 Sự vớt mìn (dưới nước) 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) sự đi...
  • Drageoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp đựng kẹo trứng chim; đĩa đựng kẹo trứng chim Danh từ giống đực Hộp đựng kẹo...
  • Drageon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi rễ Danh từ giống đực (thực vật học) chồi rễ
  • Drageonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mọc chồi rễ Danh từ giống đực Sự mọc chồi rễ
  • Drageonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mọc chồi rễ Danh từ giống đực Sự mọc chồi rễ
  • Drageonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mọc chồi rễ Nội động từ Mọc chồi rễ
  • Dragiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm kẹo trứng chim Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm kẹo...
  • Dragline

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dragline 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Máy xúc kéo dây Bản mẫu:Dragline Danh từ giống cái Máy xúc kéo dây
  • Dragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rồng 1.2 Con quỷ 1.3 (nghĩa bóng) người giám thủ cứng rắn 1.4 Vết tì (kim cương) 1.5...
  • Dragonnades

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) cuộc khủng bố đạo của long kỵ binh (chống đạo Tin Lành dưới...
  • Dragonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây cầm gươm 1.2 Dây cầm ô Danh từ giống cái Dây cầm gươm Dây cầm ô
  • Dragonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết tì (kim cương) 1.2 (động vật học) giun chỉ Mê-đin Danh từ giống đực Vết tì (kim...
  • Dragonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khủng bố tàn bạo Ngoại động từ Khủng bố tàn bạo Dragonner un pays khủng bố tàn bạo một...
  • Dragonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đàn lia Danh từ giống đực (động vật học) cá đàn lia
  • Dragonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây máu rồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây máu rồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top