Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dragée

Mục lục

Danh từ giống cái

Kẹo hạnh nhân; kẹo trứng chim
(săn bắn) đạn ghém
(dược học) viên bao đường
tenir la dragée haute à quelqu'un
(nghĩa bóng) bắt ai chờ mong, còn treo giá ngọc

Danh từ giống cái

Hỗn hợp hạt thóc đậu (để gieo làm thức ăn cho vật nuôi)

Xem thêm các từ khác

  • Dragéification

    Danh từ giống cái Sự trình bày dưới dạng kẹo trứng chim (dược học) sự trình bày dưới dạng viên bao đường
  • Dragéifier

    Ngoại động từ Trình bày dưới dạng kẹo trứng chim (dược học) trình bày dưới dạng viên bao đường
  • Draille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây kéo Danh từ giống cái (hàng hải) dây kéo
  • Drain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống tiêu nước 1.2 (y học) ống dẫn lưu Danh từ giống đực Ống tiêu nước (y học) ống...
  • Drainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiêu nước 1.2 (y học) sự dẫn lưu 1.3 (nghĩa bóng) sự thu hút, sự thu thập 1.4 Phản...
  • Draine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái drenne drenne
  • Drainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu nước (ruộng) 1.2 (y học) dẫn lưu 1.3 (nghĩa bóng) thu hút, thu thập 1.4 Phản nghĩa Inonder,...
  • Drainette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giậm nhỏ Danh từ giống cái Cái giậm nhỏ
  • Draineur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) tiêu nước Tính từ (nông nghiệp) tiêu nước
  • Draineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) tiêu nước Tính từ (nông nghiệp) tiêu nước
  • Draisienne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Draisiennes 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Xe ẩy (tiền thân của xe đạp ngày nay) Bản mẫu:Draisiennes Danh từ...
  • Draisine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) xe kiểm tra (đường) ray Danh từ giống cái (đường sắt) xe kiểm tra (đường)...
  • Drakkar

    Mục lục 1 Bản mẫu:Drakkar 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (sử học) thuyền rồng ( Bắc Âu) Bản mẫu:Drakkar Danh từ giống đực...
  • Dramatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sân khấu 1.2 Xem drame 1.3 (nghĩa bóng) cảm động, xúc động 1.4 (nghĩa bóng) nguy kịch; thảm...
  • Dramatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguy kịch; thảm thương Phó từ Nguy kịch; thảm thương
  • Dramatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kịch hóa 1.2 Sự quan trọng hóa Danh từ giống cái Sự kịch hóa Sự quan trọng hóa
  • Dramatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kịch hóa 1.2 Quan trọng hóa 1.3 Phản nghĩa Atténuer, minimiser, dédramatiser Ngoại động từ Kịch...
  • Dramaturge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà soạn kịch Danh từ giống đực Nhà soạn kịch Shakesplare fut un dramaturge de génie Sếch-xpia...
  • Dramaturgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật soạn kịch 1.2 Sách bàn về kịch Danh từ giống cái Nghệ thuật soạn kịch Sách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top