- Từ điển Pháp - Việt
Drakkar
Xem thêm các từ khác
-
Dramatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sân khấu 1.2 Xem drame 1.3 (nghĩa bóng) cảm động, xúc động 1.4 (nghĩa bóng) nguy kịch; thảm... -
Dramatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguy kịch; thảm thương Phó từ Nguy kịch; thảm thương -
Dramatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kịch hóa 1.2 Sự quan trọng hóa Danh từ giống cái Sự kịch hóa Sự quan trọng hóa -
Dramatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kịch hóa 1.2 Quan trọng hóa 1.3 Phản nghĩa Atténuer, minimiser, dédramatiser Ngoại động từ Kịch... -
Dramaturge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà soạn kịch Danh từ giống đực Nhà soạn kịch Shakesplare fut un dramaturge de génie Sếch-xpia... -
Dramaturgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật soạn kịch 1.2 Sách bàn về kịch Danh từ giống cái Nghệ thuật soạn kịch Sách... -
Drame
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kịch 1.2 (nghĩa bóng) thảm kịch 1.3 Phản nghĩa Comédie Danh từ giống đực Kịch (nghĩa bóng)... -
Drap
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ 1.2 Khăn trải giường, tấm ga Danh từ giống đực Dạ Habit de drap áo dạ Khăn trải... -
Drapage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo tuyết dạ (trên mặt hoa giả) Danh từ giống đực Sự tạo tuyết dạ (trên mặt... -
Drapeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cờ 1.2 (nghĩa bóng) ngọn cờ 1.3 (ngành in) dấu thêm (đánh dấu chỗ cần ghi thêm) 1.4 (từ... -
Drapeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo (giẻ, để làm giấy) Ngoại động từ Tháo (giẻ, để làm giấy) -
Drapement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phủ vải xếp nếp 1.2 Sự xếp nếp Danh từ giống đực Sự phủ vải xếp nếp Sự... -
Draper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lên tuyết dạ, lấy tuyết dạ 1.2 Phủ vải xếp nếp 1.3 Xếp nếp 1.4 Khoác cho, choàng... -
Draperie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng len dạ 1.2 Nghề dệt dạ; nghề buôn dạ; nhà máy dạ 1.3 Màn trướng xếp nếp 1.4 (hội... -
Drapier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ dệt dạ 1.2 Người buôn dạ 2 Tính từ 2.1 Dệt dạ 2.2 Buôn dạ Danh từ Thợ dệt dạ Người buôn... -
Drapé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bọc dạ 1.2 Xếp nếp 1.3 Có tuyết dạ, giả dạ 2 Danh từ giống đực 2.1 Lối xếp nếp; nếp xếp... -
Drastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xổ, tẩy mạnh 1.2 (kinh tế) tài chính hà khắc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc xổ, thuốc tẩy mạnh... -
Draugar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma (thần thoại Bắc Âu) Danh từ giống đực Ma (thần thoại Bắc Âu) -
Dravidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng tộc Đra-vi-đa ( Nam ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.