Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Drap
|
Danh từ giống đực
Dạ
Khăn trải giường, tấm ga
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Tính từ: bị nhậy cắn, drap mité, dạ bị nhậy cắn
- Danh từ giống đực Sự co lại Le rétrécissement du drap dạ co lại (y học) sự hẹp Rétrécissement du pylore sự hẹp môn vị
- từ giống cái Mẩu thái (ra), rẻo Rognures de papier rẻo giấy Rognures drap rẻo dạ
- Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ 1.2 Khăn
- moutons laineux nòi cừu lắm lông len Tige laineuse (thực vật học) thân cây lắm lông len (có) nhiều len Drap laineux dạ nhiều len Như len Cheveux laineux tóc như len
- mảnh; sự mảnh khảnh 1.3 Phản nghĩa Epaisseur, grosseur Danh từ giống cái Độ mỏng Minceur du drap độ mỏng của dạ Độ mảnh; sự mảnh khảnh Phản nghĩa Epaisseur, grosseur
- ) tang Couronne mortuaire vòng hoa tang Cérémonie mortuaire lễ tang acte mortuaire giấy khai tử drap mortuaire vải phủ áo quan extrait mortuaire bản trích lục khai tử
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nện, ép, nén 1.2 Giẫm lên 1.3 Làm bong gân 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ
- cho đầu óc hẹp hòi đi Nội động từ Hẹp lại; co lại Ce drap a rétréci au lavage thứ dạ này giặt đã co lại
- lông 1.2 (nghĩa bóng) bóc lột; đánh thuế quá nặng Ngoại động từ Cắt, hớt, xén; cắt tóc, xén lông Tondre les cheveux cắt tóc Tondre le gazon xén cỏ Tondre un drap
Xem tiếp các từ khác
-
Drapage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo tuyết dạ (trên mặt hoa giả) Danh từ giống đực Sự tạo tuyết dạ (trên mặt... -
Drapeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cờ 1.2 (nghĩa bóng) ngọn cờ 1.3 (ngành in) dấu thêm (đánh dấu chỗ cần ghi thêm) 1.4 (từ... -
Drapeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo (giẻ, để làm giấy) Ngoại động từ Tháo (giẻ, để làm giấy) -
Drapement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phủ vải xếp nếp 1.2 Sự xếp nếp Danh từ giống đực Sự phủ vải xếp nếp Sự... -
Draper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lên tuyết dạ, lấy tuyết dạ 1.2 Phủ vải xếp nếp 1.3 Xếp nếp 1.4 Khoác cho, choàng... -
Draperie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng len dạ 1.2 Nghề dệt dạ; nghề buôn dạ; nhà máy dạ 1.3 Màn trướng xếp nếp 1.4 (hội... -
Drapier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ dệt dạ 1.2 Người buôn dạ 2 Tính từ 2.1 Dệt dạ 2.2 Buôn dạ Danh từ Thợ dệt dạ Người buôn... -
Drapé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bọc dạ 1.2 Xếp nếp 1.3 Có tuyết dạ, giả dạ 2 Danh từ giống đực 2.1 Lối xếp nếp; nếp xếp... -
Drastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xổ, tẩy mạnh 1.2 (kinh tế) tài chính hà khắc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc xổ, thuốc tẩy mạnh... -
Draugar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma (thần thoại Bắc Âu) Danh từ giống đực Ma (thần thoại Bắc Âu)
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.850
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.675
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.678
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing Clothes
1.035 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemBikes
719 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-