Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Drapeau

Mục lục

Danh từ giống đực

Cờ
Drapeau rouge
cờ đỏ
(nghĩa bóng) ngọn cờ
Porter le drapeau de la liberté
mang ngọn cờ tự do
(ngành in) dấu thêm (đánh dấu chỗ cần ghi thêm)
(từ cũ, nghĩa cũ) giẻ cũ, giẻ rách
Ce papier se fait avec de vieux drapeaux
giấy này làm bằng giẻ cũ
au drapeau
kèn chào cờ
drapeau blanc
cờ trắng (dấu hiệu xin hàng) d
drapeau noir
cờ đen (của bọn cướp)
garde du drapeau
tiểu đội cờ
l'honneur du drapeau
danh dự quân đội
mettre son drapeau dans sa poche
giấu tư tưởng mình
planter son drapeau lever son drapeau
phất cờ tuyên bố chính kiến của mình
planter un drapeau
(thông tục) ăn quịt
sous les drapeaux
dưới cờ, trong quân ngũ, tại ngũ

Xem thêm các từ khác

  • Drapeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo (giẻ, để làm giấy) Ngoại động từ Tháo (giẻ, để làm giấy)
  • Drapement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phủ vải xếp nếp 1.2 Sự xếp nếp Danh từ giống đực Sự phủ vải xếp nếp Sự...
  • Draper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lên tuyết dạ, lấy tuyết dạ 1.2 Phủ vải xếp nếp 1.3 Xếp nếp 1.4 Khoác cho, choàng...
  • Draperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng len dạ 1.2 Nghề dệt dạ; nghề buôn dạ; nhà máy dạ 1.3 Màn trướng xếp nếp 1.4 (hội...
  • Drapier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ dệt dạ 1.2 Người buôn dạ 2 Tính từ 2.1 Dệt dạ 2.2 Buôn dạ Danh từ Thợ dệt dạ Người buôn...
  • Drapé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bọc dạ 1.2 Xếp nếp 1.3 Có tuyết dạ, giả dạ 2 Danh từ giống đực 2.1 Lối xếp nếp; nếp xếp...
  • Drastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xổ, tẩy mạnh 1.2 (kinh tế) tài chính hà khắc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc xổ, thuốc tẩy mạnh...
  • Draugar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma (thần thoại Bắc Âu) Danh từ giống đực Ma (thần thoại Bắc Âu)
  • Dravidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng tộc Đra-vi-đa ( Nam ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ...
  • Dravidienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng tộc Đra-vi-đa ( Nam ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ...
  • Dravite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đravit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đravit
  • Draw

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đấu hòa Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc đấu...
  • Drawback

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) sự hoàn lại thuế nhập nguyên liệu Danh từ giống đực (thương nghiệp)...
  • Drayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạng da (để thuộc) Danh từ giống đực Sự lạng da (để thuộc)
  • Drayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lạng (da, để thuộc) Ngoại động từ Lạng (da, để thuộc)
  • Drayeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy lạng da (để thuộc) Danh từ giống cái Máy lạng da (để thuộc)
  • Drayoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực drayoir) 1.1 Dao lạng da (để thuộc) Danh từ giống cái (giống đực drayoir) Dao lạng...
  • Drayure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da thịt lạng ra (ở da để thuộc) Danh từ giống cái Da thịt lạng ra (ở da để thuộc)
  • Dreadnought

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ tàu thiết giáp đretnot; tàu thiếp giáp Danh từ giống đực (hàng...
  • Dreige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái drège drège
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top