Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Drayage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự lạng da (để thuộc)

Xem thêm các từ khác

  • Drayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lạng (da, để thuộc) Ngoại động từ Lạng (da, để thuộc)
  • Drayeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy lạng da (để thuộc) Danh từ giống cái Máy lạng da (để thuộc)
  • Drayoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực drayoir) 1.1 Dao lạng da (để thuộc) Danh từ giống cái (giống đực drayoir) Dao lạng...
  • Drayure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da thịt lạng ra (ở da để thuộc) Danh từ giống cái Da thịt lạng ra (ở da để thuộc)
  • Dreadnought

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ tàu thiết giáp đretnot; tàu thiếp giáp Danh từ giống đực (hàng...
  • Dreige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái drège drège
  • Dreki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực drakkar drakkar
  • Drelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng leng keng (của chuông) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng...
  • Drenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hét Âu Danh từ giống cái (động vật học) chim hét Âu
  • Drepana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm cánh liềm Danh từ giống đực (động vật học) bướm cánh liềm
  • Dressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dựng lên 1.2 (kỹ thuật) sự nắn thẳng, sự sửa phẳng 1.3 Sự luyện tập 1.4 Nghệ...
  • Dressant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) vỉa dốc đứng Danh từ giống đực (ngành mỏ) vỉa dốc đứng
  • Dresse-tube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống
  • Dresse-tubes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống
  • Dressement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lập Danh từ giống đực Sự lập Dressement d\'\'une liste sự lập một danh sách
  • Dresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng, dựng thẳng 1.2 Ngẩng lên, vểnh lên 1.3 Đặt, sắp đặt 1.4 Thảo, lập 1.5 (kỹ thuật)...
  • Dresseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người luyện, người luyện tập Danh từ Người luyện, người luyện tập Dresseur de chiens người luyện...
  • Dresseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người luyện, người luyện tập Danh từ Người luyện, người luyện tập Dresseur de chiens người luyện...
  • Dressoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ bày bát đĩa Danh từ giống đực Tủ bày bát đĩa
  • Dreyfusard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người về phe Đây-phuýt (một sĩ quan vị oan, mà sự kết án đã gây ra một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top