Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Drelin

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) tiếng leng keng (của chuông)

Xem thêm các từ khác

  • Drenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hét Âu Danh từ giống cái (động vật học) chim hét Âu
  • Drepana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm cánh liềm Danh từ giống đực (động vật học) bướm cánh liềm
  • Dressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dựng lên 1.2 (kỹ thuật) sự nắn thẳng, sự sửa phẳng 1.3 Sự luyện tập 1.4 Nghệ...
  • Dressant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) vỉa dốc đứng Danh từ giống đực (ngành mỏ) vỉa dốc đứng
  • Dresse-tube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống
  • Dresse-tubes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống
  • Dressement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lập Danh từ giống đực Sự lập Dressement d\'\'une liste sự lập một danh sách
  • Dresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng, dựng thẳng 1.2 Ngẩng lên, vểnh lên 1.3 Đặt, sắp đặt 1.4 Thảo, lập 1.5 (kỹ thuật)...
  • Dresseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người luyện, người luyện tập Danh từ Người luyện, người luyện tập Dresseur de chiens người luyện...
  • Dresseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người luyện, người luyện tập Danh từ Người luyện, người luyện tập Dresseur de chiens người luyện...
  • Dressoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ bày bát đĩa Danh từ giống đực Tủ bày bát đĩa
  • Dreyfusard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người về phe Đây-phuýt (một sĩ quan vị oan, mà sự kết án đã gây ra một...
  • Dreyfusiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người về phe Đây-phuýt (một sĩ quan vị oan, mà sự kết án đã gây ra một...
  • Dribble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự dắt bóng (bóng đá..) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự...
  • Dribbler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) dắt bóng (bóng đá...) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thể dục thể thao) dắt (bóng)...
  • Dribbleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ tài dắt bóng, cầu thủ hay dắt bóng Danh từ (thể dục thể thao) cầu...
  • Dribbleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ tài dắt bóng, cầu thủ hay dắt bóng Danh từ (thể dục thể thao) cầu...
  • Dribbling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dribbie dribbie
  • Drift

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) tụ tích (do sông băng để lại) Danh từ giống đực (địa chất,...
  • Drill

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy rạch luống gieo hạt 1.2 (động vật học) khỉ đầu chó đít đỏ Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top