Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dresseur

Mục lục

Danh từ

Người luyện, người luyện tập
Dresseur de chiens
người luyện tập chó

Xem thêm các từ khác

  • Dresseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người luyện, người luyện tập Danh từ Người luyện, người luyện tập Dresseur de chiens người luyện...
  • Dressoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ bày bát đĩa Danh từ giống đực Tủ bày bát đĩa
  • Dreyfusard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người về phe Đây-phuýt (một sĩ quan vị oan, mà sự kết án đã gây ra một...
  • Dreyfusiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người về phe Đây-phuýt (một sĩ quan vị oan, mà sự kết án đã gây ra một...
  • Dribble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự dắt bóng (bóng đá..) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự...
  • Dribbler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) dắt bóng (bóng đá...) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thể dục thể thao) dắt (bóng)...
  • Dribbleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ tài dắt bóng, cầu thủ hay dắt bóng Danh từ (thể dục thể thao) cầu...
  • Dribbleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ tài dắt bóng, cầu thủ hay dắt bóng Danh từ (thể dục thể thao) cầu...
  • Dribbling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dribbie dribbie
  • Drift

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) tụ tích (do sông băng để lại) Danh từ giống đực (địa chất,...
  • Drill

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy rạch luống gieo hạt 1.2 (động vật học) khỉ đầu chó đít đỏ Danh...
  • Drille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cái khoan ruột gà 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) lính nhà nghề; lính đánh...
  • Driller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khoan bằng khoan ruột gà Ngoại động từ (kỹ thuật) khoan bằng khoan ruột gà
  • Dring

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng reng reng (chuông điện) Danh từ giống đực Tiếng reng reng (chuông điện)
  • Drisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây kéo (buồm cờ..) Danh từ giống cái (hàng hải) dây kéo (buồm cờ..)
  • Drive

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả tim (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) quả tim...
  • Driver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) tiu Ngoại động từ (thể dục thể thao) tiu
  • Drogman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người phiên dịch (ở Cận Đông) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Drogue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc nhảm 1.2 Ma túy 1.3 (nghĩa bóng) thuốc độc, thứ khó nuốt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc...
  • Droguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho uống nhiều thuốc 1.2 Nội động từ 1.3 Chờ đợi Ngoại động từ Cho uống nhiều thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top