- Từ điển Pháp - Việt
Dreyfusiste
|
Danh từ giống đực
(sử học) người về phe Đây-phuýt (một sĩ quan vị oan, mà sự kết án đã gây ra một mối chia rẽ lớn và lâu trong dư luận nước Pháp)
Xem thêm các từ khác
-
Dribble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự dắt bóng (bóng đá..) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự... -
Dribbler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) dắt bóng (bóng đá...) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thể dục thể thao) dắt (bóng)... -
Dribbleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ tài dắt bóng, cầu thủ hay dắt bóng Danh từ (thể dục thể thao) cầu... -
Dribbleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ tài dắt bóng, cầu thủ hay dắt bóng Danh từ (thể dục thể thao) cầu... -
Dribbling
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dribbie dribbie -
Drift
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) tụ tích (do sông băng để lại) Danh từ giống đực (địa chất,... -
Drill
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy rạch luống gieo hạt 1.2 (động vật học) khỉ đầu chó đít đỏ Danh... -
Drille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cái khoan ruột gà 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) lính nhà nghề; lính đánh... -
Driller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khoan bằng khoan ruột gà Ngoại động từ (kỹ thuật) khoan bằng khoan ruột gà -
Dring
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng reng reng (chuông điện) Danh từ giống đực Tiếng reng reng (chuông điện) -
Drisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây kéo (buồm cờ..) Danh từ giống cái (hàng hải) dây kéo (buồm cờ..) -
Drive
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả tim (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) quả tim... -
Driver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) tiu Ngoại động từ (thể dục thể thao) tiu -
Drogman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người phiên dịch (ở Cận Đông) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Drogue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc nhảm 1.2 Ma túy 1.3 (nghĩa bóng) thuốc độc, thứ khó nuốt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc... -
Droguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho uống nhiều thuốc 1.2 Nội động từ 1.3 Chờ đợi Ngoại động từ Cho uống nhiều thuốc... -
Droguerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề bán thuốc 1.2 Nhà bán thuốc (thuốc nhuộm, thuốc đánh răng..) Danh từ giống cái Nghề... -
Droguet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải hoa bóng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vải len loại xấu Danh từ giống đực Vải hoa bóng (từ... -
Droguiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán thuốc (thuốc nhuộm, thuốc đánh răng...) Danh từ giống đực Người bán thuốc... -
Droit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền 1.2 Luật, pháp luật; pháp lý; luật học 1.3 Thuế, tiền (phải nộp) 2 Tính từ 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.