Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dribble

Mục lục

Danh từ giống đực

(thể dục thể thao) sự dắt bóng (bóng đá..)

Xem thêm các từ khác

  • Dribbler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) dắt bóng (bóng đá...) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thể dục thể thao) dắt (bóng)...
  • Dribbleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ tài dắt bóng, cầu thủ hay dắt bóng Danh từ (thể dục thể thao) cầu...
  • Dribbleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ tài dắt bóng, cầu thủ hay dắt bóng Danh từ (thể dục thể thao) cầu...
  • Dribbling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dribbie dribbie
  • Drift

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) tụ tích (do sông băng để lại) Danh từ giống đực (địa chất,...
  • Drill

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy rạch luống gieo hạt 1.2 (động vật học) khỉ đầu chó đít đỏ Danh...
  • Drille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cái khoan ruột gà 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) lính nhà nghề; lính đánh...
  • Driller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khoan bằng khoan ruột gà Ngoại động từ (kỹ thuật) khoan bằng khoan ruột gà
  • Dring

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng reng reng (chuông điện) Danh từ giống đực Tiếng reng reng (chuông điện)
  • Drisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây kéo (buồm cờ..) Danh từ giống cái (hàng hải) dây kéo (buồm cờ..)
  • Drive

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả tim (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) quả tim...
  • Driver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) tiu Ngoại động từ (thể dục thể thao) tiu
  • Drogman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người phiên dịch (ở Cận Đông) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Drogue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuốc nhảm 1.2 Ma túy 1.3 (nghĩa bóng) thuốc độc, thứ khó nuốt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc...
  • Droguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho uống nhiều thuốc 1.2 Nội động từ 1.3 Chờ đợi Ngoại động từ Cho uống nhiều thuốc...
  • Droguerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề bán thuốc 1.2 Nhà bán thuốc (thuốc nhuộm, thuốc đánh răng..) Danh từ giống cái Nghề...
  • Droguet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải hoa bóng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vải len loại xấu Danh từ giống đực Vải hoa bóng (từ...
  • Droguiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán thuốc (thuốc nhuộm, thuốc đánh răng...) Danh từ giống đực Người bán thuốc...
  • Droit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền 1.2 Luật, pháp luật; pháp lý; luật học 1.3 Thuế, tiền (phải nộp) 2 Tính từ 2.1...
  • Droit-fil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cắt may được cả hai chiều 1.2 Tính từ 1.3 Cắt may được cả hai chiều (vải) Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top