Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Drogue

Mục lục

Danh từ giống cái

Thuốc nhảm
Ma túy
(nghĩa bóng) thuốc độc, thứ khó nuốt
(từ cũ, nghĩa cũ) thuốc nhuộm; thuốc uống

Xem thêm các từ khác

  • Droguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho uống nhiều thuốc 1.2 Nội động từ 1.3 Chờ đợi Ngoại động từ Cho uống nhiều thuốc...
  • Droguerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề bán thuốc 1.2 Nhà bán thuốc (thuốc nhuộm, thuốc đánh răng..) Danh từ giống cái Nghề...
  • Droguet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải hoa bóng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vải len loại xấu Danh từ giống đực Vải hoa bóng (từ...
  • Droguiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán thuốc (thuốc nhuộm, thuốc đánh răng...) Danh từ giống đực Người bán thuốc...
  • Droit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền 1.2 Luật, pháp luật; pháp lý; luật học 1.3 Thuế, tiền (phải nộp) 2 Tính từ 2.1...
  • Droit-fil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cắt may được cả hai chiều 1.2 Tính từ 1.3 Cắt may được cả hai chiều (vải) Danh...
  • Droite

    Mục lục 1 Xem droit Xem droit
  • Droitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thẳng thắn 1.2 Phản nghĩa Faussement, hypocritement. Phó từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Droitier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận tay phải 1.2 (chính trị) (thuộc) phe hữu 1.3 Danh từ 1.4 Người thuận tay phải 1.5 (chính trị)...
  • Droiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thẳng thắn, tính cương trực 1.2 Phản nghĩa Déloyauté, duplicité, fourberie, improbité, malhonnêteté....
  • Drolatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn cười, vui 1.2 Phản nghĩa Banal, triste. Tính từ (văn học) buồn cười, vui Scène drolatique...
  • Drolatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Buồn cười, vui Phó từ Buồn cười, vui
  • Dromadaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lạc đà một bướu Danh từ giống đực (động vật học) lạc đà một...
  • Drome

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bè (gỗ) 1.2 (hàng hải) đồ thay thế (chèo, cột buồm, sào căng buồm...) Danh từ giống cái...
  • Dromomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xung động du hành Danh từ giống cái (y học) xung động du hành
  • Dromon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyền chiến (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống đực (sử học) thuyền chiến...
  • Dromotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) dẫn truyền cơ Tính từ (sinh vật học) (thuộc) dẫn truyền cơ
  • Drone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay do thám không người lái Danh từ giống đực Máy bay do thám không người lái
  • Drongo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chèo bẻo Danh từ giống đực (động vật học) chim chèo bẻo
  • Dronte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cu lười (thuộc bộ bồ câu, đã tuyệt diệt) Danh từ giống đực (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top