Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Druse

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) dưới dạng đám tinh thể

Xem thêm các từ khác

  • Dry

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Ít pha ngọt (rượu) 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Rượu ít pha ngọt 1.4 Phản...
  • Dry-farming

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) hạn canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) hạn canh
  • Dryade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần rừng 1.2 (thực vật học) cây tiên nữ Danh từ giống cái Thần rừng (thực vật học)...
  • Dryopithecus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn rừng rậm, vượn đriopitec ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động...
  • Dryopteris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương xỉ đực Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương xỉ...
  • Dryoscopus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bách thanh mào Danh từ giống đực (động vật học) chim bách thanh...
  • Drège

    Danh từ giống cái Lưới vét (đánh cá biển) Lược gỡ hạt lanh
  • Drôle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn cười 1.2 Kỳ cục, lạ lùng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người kỳ cục 2.2 (tiếng địa phương)...
  • Drôlement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kỳ cục, lạ lùng 1.2 (thân mật) lạ lùng, dữ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) buồn cười 2 Phản nghĩa...
  • Drôlerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính buồn cười 1.2 điều buồn cười 2 Phản nghĩa 2.1 Tristement [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Drôlesse

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà trơ trẽn đáng khinh
  • Du

    Mục lục 1 Mạo từ 1.1 Đồng âm d‰. Mạo từ de le le Đồng âm d‰.
  • Duabitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép nghi dụ Danh từ giống cái (văn học) phép nghi dụ
  • Dual

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối ngẫu Tính từ Đối ngẫu
  • Duale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối ngẫu Tính từ Đối ngẫu
  • Dualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhị nguyên 1.2 Chế độ lưỡng hợp 1.3 Phản nghĩa Monisme, pluralisme....
  • Dualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dualisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết nhị nguyên Tính từ Xem dualisme Philosophie dualiste triết học...
  • Dualité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hai mặt 1.2 (toán học) tính đối ngẫu 2 Phản nghĩa 2.1 Unité [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Dubitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoài nghi, nghi vấn 1.2 Phản nghĩa Affirmatif, négatif. Tính từ Hoài nghi, nghi vấn Réponse dubitative câu...
  • Dubitative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoài nghi, nghi vấn 1.2 Phản nghĩa Affirmatif, négatif. Tính từ Hoài nghi, nghi vấn Réponse dubitative câu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top