Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dryopteris

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây dương xỉ đực

Xem thêm các từ khác

  • Dryoscopus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bách thanh mào Danh từ giống đực (động vật học) chim bách thanh...
  • Drège

    Danh từ giống cái Lưới vét (đánh cá biển) Lược gỡ hạt lanh
  • Drôle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn cười 1.2 Kỳ cục, lạ lùng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người kỳ cục 2.2 (tiếng địa phương)...
  • Drôlement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kỳ cục, lạ lùng 1.2 (thân mật) lạ lùng, dữ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) buồn cười 2 Phản nghĩa...
  • Drôlerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính buồn cười 1.2 điều buồn cười 2 Phản nghĩa 2.1 Tristement [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Drôlesse

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà trơ trẽn đáng khinh
  • Du

    Mục lục 1 Mạo từ 1.1 Đồng âm d‰. Mạo từ de le le Đồng âm d‰.
  • Duabitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép nghi dụ Danh từ giống cái (văn học) phép nghi dụ
  • Dual

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối ngẫu Tính từ Đối ngẫu
  • Duale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối ngẫu Tính từ Đối ngẫu
  • Dualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhị nguyên 1.2 Chế độ lưỡng hợp 1.3 Phản nghĩa Monisme, pluralisme....
  • Dualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dualisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết nhị nguyên Tính từ Xem dualisme Philosophie dualiste triết học...
  • Dualité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hai mặt 1.2 (toán học) tính đối ngẫu 2 Phản nghĩa 2.1 Unité [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Dubitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoài nghi, nghi vấn 1.2 Phản nghĩa Affirmatif, négatif. Tính từ Hoài nghi, nghi vấn Réponse dubitative câu...
  • Dubitative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoài nghi, nghi vấn 1.2 Phản nghĩa Affirmatif, négatif. Tính từ Hoài nghi, nghi vấn Réponse dubitative câu...
  • Dubitativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hoài nghi, (một cách) nghi vấn Phó từ (một cách) hoài nghi, (một cách) nghi vấn Répondre dubitativement...
  • Duc

    Mục lục 1 Công tước 1.1 (động vật học) chim cú 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa bốn bánh (có thêm chỗ ngồi đằng sau cho...
  • Ducal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem duc Tính từ Xem duc Palais ducal dinh công tước
  • Ducasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội thánh; hội (ở miền bắc nước Pháp) Danh từ giống cái Hội thánh; hội (ở miền bắc...
  • Ducat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng đuca (tiền Vơ-ri-dơ) Danh từ giống đực (sử học) đồng đuca (tiền Vơ-ri-dơ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top