- Từ điển Pháp - Việt
Dualisme
|
Danh từ giống đực
(triết học) thuyết nhị nguyên
Chế độ lưỡng hợp
Phản nghĩa Monisme, pluralisme.
Xem thêm các từ khác
-
Dualiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dualisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết nhị nguyên Tính từ Xem dualisme Philosophie dualiste triết học... -
Dualité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hai mặt 1.2 (toán học) tính đối ngẫu 2 Phản nghĩa 2.1 Unité [[]] Danh từ giống cái Tính... -
Dubitatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoài nghi, nghi vấn 1.2 Phản nghĩa Affirmatif, négatif. Tính từ Hoài nghi, nghi vấn Réponse dubitative câu... -
Dubitative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoài nghi, nghi vấn 1.2 Phản nghĩa Affirmatif, négatif. Tính từ Hoài nghi, nghi vấn Réponse dubitative câu... -
Dubitativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hoài nghi, (một cách) nghi vấn Phó từ (một cách) hoài nghi, (một cách) nghi vấn Répondre dubitativement... -
Duc
Mục lục 1 Công tước 1.1 (động vật học) chim cú 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa bốn bánh (có thêm chỗ ngồi đằng sau cho... -
Ducal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem duc Tính từ Xem duc Palais ducal dinh công tước -
Ducasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội thánh; hội (ở miền bắc nước Pháp) Danh từ giống cái Hội thánh; hội (ở miền bắc... -
Ducat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng đuca (tiền Vơ-ri-dơ) Danh từ giống đực (sử học) đồng đuca (tiền Vơ-ri-dơ) -
Ducaton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng đucaton (tiền ý) Danh từ giống đực (sử học) đồng đucaton (tiền ý) -
Duce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) dấu hiệu mách bài gian 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) dấu hiệu thông... -
Duchesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà công tước 1.2 (thân mật) người phụ nữ ra vẻ đài các 1.3 Giống lê thơm đuset 1.4 (sử... -
Duché
Danh từ giống đực đất công tước -
Ducquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con cú Danh từ giống đực Con cú -
Ducroire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) giao kèo bảo đảm (của mại bản) 1.2 Hoa hồng bảo đảm (trả cho mại... -
Ductile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vuốt giãn được (kim loại) Tính từ Vuốt giãn được (kim loại) -
Ductilité
Danh từ giống cái Tính vuốt giãn -
Duel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đấu tay đôi (bằng vũ khí để rửa nhục) 1.2 (nghĩa bóng) cuộc đọ sức 1.3 (ngôn... -
Duelliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đấu tay đôi Danh từ Người đấu tay đôi -
Duettiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hát bè đôi; người đàn bè đôi Danh từ Người hát bè đôi; người đàn bè đôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.