Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ducaton

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) đồng đucaton (tiền ý)

Xem thêm các từ khác

  • Duce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) dấu hiệu mách bài gian 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) dấu hiệu thông...
  • Duchesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà công tước 1.2 (thân mật) người phụ nữ ra vẻ đài các 1.3 Giống lê thơm đuset 1.4 (sử...
  • Duché

    Danh từ giống đực đất công tước
  • Ducquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con cú Danh từ giống đực Con cú
  • Ducroire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) giao kèo bảo đảm (của mại bản) 1.2 Hoa hồng bảo đảm (trả cho mại...
  • Ductile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vuốt giãn được (kim loại) Tính từ Vuốt giãn được (kim loại)
  • Ductilité

    Danh từ giống cái Tính vuốt giãn
  • Duel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đấu tay đôi (bằng vũ khí để rửa nhục) 1.2 (nghĩa bóng) cuộc đọ sức 1.3 (ngôn...
  • Duelliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đấu tay đôi Danh từ Người đấu tay đôi
  • Duettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hát bè đôi; người đàn bè đôi Danh từ Người hát bè đôi; người đàn bè đôi
  • Duetto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bè đôi ngắn Danh từ giống đực (âm nhạc) bè đôi ngắn
  • Duff

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trống vuông (của nền nhạc ả Rập) Danh từ giống đực Trống vuông (của nền nhạc ả...
  • Duffel-coat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo khoác ngắn có mũ liền Danh từ giống đực Áo khoác ngắn có mũ liền
  • Duftite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đuptit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đuptit
  • Dugazon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sân khấu) vai tình nhân (nữ) 1.2 (sân khấu) nữ diễn viên chuyên đóng vai tình nhân Danh từ...
  • Duglassite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm túi cùng Đu-gia Danh từ giống cái (y học) viêm túi cùng Đu-gia
  • Dugon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nược Danh từ giống đực (động vật học) cá nược
  • Dugong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nược Danh từ giống đực (động vật học) cá nược
  • Duicifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu vị (một chất đắng, chua) 1.2 (kỹ thuật) luyện tinh bước đầu (chì) Ngoại động...
  • Duicine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đunxin Danh từ giống cái ( hóa học) đunxin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top