- Từ điển Pháp - Việt
Ductilité
Danh từ giống cái
Tính vuốt giãn
Xem thêm các từ khác
-
Duel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đấu tay đôi (bằng vũ khí để rửa nhục) 1.2 (nghĩa bóng) cuộc đọ sức 1.3 (ngôn... -
Duelliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đấu tay đôi Danh từ Người đấu tay đôi -
Duettiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hát bè đôi; người đàn bè đôi Danh từ Người hát bè đôi; người đàn bè đôi -
Duetto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bè đôi ngắn Danh từ giống đực (âm nhạc) bè đôi ngắn -
Duff
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trống vuông (của nền nhạc ả Rập) Danh từ giống đực Trống vuông (của nền nhạc ả... -
Duffel-coat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo khoác ngắn có mũ liền Danh từ giống đực Áo khoác ngắn có mũ liền -
Duftite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đuptit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đuptit -
Dugazon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sân khấu) vai tình nhân (nữ) 1.2 (sân khấu) nữ diễn viên chuyên đóng vai tình nhân Danh từ... -
Duglassite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm túi cùng Đu-gia Danh từ giống cái (y học) viêm túi cùng Đu-gia -
Dugon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nược Danh từ giống đực (động vật học) cá nược -
Dugong
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nược Danh từ giống đực (động vật học) cá nược -
Duicifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu vị (một chất đắng, chua) 1.2 (kỹ thuật) luyện tinh bước đầu (chì) Ngoại động... -
Duicine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đunxin Danh từ giống cái ( hóa học) đunxin -
Duire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) luyện, tập quen Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) luyện, tập quen Cheval... -
Duit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đăng (bắt cá) 1.2 Dòng nhân tạo (của sông) Danh từ giống đực Đăng (bắt cá) Dòng nhân... -
Duitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) cách dệt sợi khổ 1.2 (ngành dệt) độ số sợi khổ (số sợi khổ trên một... -
Duite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) độ dài sợi khổ Danh từ giống cái (ngành dệt) độ dài sợi khổ -
Dulcemer
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực doulcemer doulcemer -
Dulcification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm dịu vị (một chất đắng, chua) 1.2 (kỹ thuật) sự luyện tinh bước đầu (chì) Danh... -
Dulcinée
Danh từ giống cái (đùa cợt) người tình, người yêu (phái nữ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.