Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Duit

Mục lục

Danh từ giống đực

Đăng (bắt cá)
Dòng nhân tạo (của sông)

Xem thêm các từ khác

  • Duitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) cách dệt sợi khổ 1.2 (ngành dệt) độ số sợi khổ (số sợi khổ trên một...
  • Duite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) độ dài sợi khổ Danh từ giống cái (ngành dệt) độ dài sợi khổ
  • Dulcemer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực doulcemer doulcemer
  • Dulcification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm dịu vị (một chất đắng, chua) 1.2 (kỹ thuật) sự luyện tinh bước đầu (chì) Danh...
  • Dulcinée

    Danh từ giống cái (đùa cợt) người tình, người yêu (phái nữ)
  • Dulcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực dulcitol) 1.1 ( hóa học) đunxitola Danh từ giống cái (giống đực dulcitol) ( hóa học)...
  • Dulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Culte de dulie ) (tôn giáo) sự thờ thánh, sự thờ thiên thần
  • Dum-dum

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Balle dum-dum ) đạn đum đum
  • Dumasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đumazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đumazit
  • Dumicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ở bụi Tính từ (động vật học) ở bụi
  • Dumontite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đumontit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đumontit
  • Dumper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tự dỡ Danh từ giống đực Xe tự dỡ
  • Dumping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) sự bán phá giá Danh từ giống đực (kinh tế) sự bán phá giá
  • Dundasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đunđazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đunđazit
  • Dundee

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thuyền hai cột buồm Danh từ giống đực (hàng hải) thuyền hai cột buồm
  • Dune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cồn đụn (cát) Danh từ giống cái Cồn đụn (cát) dune bordière cồn cát ven bờ dune continentale...
  • Dunette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) khoang thượng đuôi tàu Danh từ giống cái (hàng hải) khoang thượng đuôi tàu
  • Dunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đunit
  • Duo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bè đôi 1.2 Sự đối khẩu Danh từ giống đực (âm nhạc) bè đôi Sự đối khẩu
  • Duodi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ hai (trong tuần mười ngày, theo lịch cộng hòa) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top