Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Duodécimal

Tính từ

Thập nhị phân
Système duodécimal de numération
hệ đếm thập nhị phân

Xem thêm các từ khác

  • Duodénal

    Tính từ Xem duodénum
  • Duodénite

    Danh từ giống cái (y học) viêm ruột tá
  • Duolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm hai Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm hai
  • Duomite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm tếch Danh từ giống đực (động vật học) bướm tếch
  • Duopole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự song quyền Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính sự song quyền
  • Dupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người bị lừa; người dễ lừa 1.2 Tính từ 1.3 Bị lừa; bị bịp Danh từ giống cái Người...
  • Duper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa, bịp, lừa bịp 1.2 Phản nghĩa Detromper. Ngoại động từ Lừa, bịp, lừa bịp Phản nghĩa...
  • Duperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lừa bịp 1.2 Tình trạng bị lừa Danh từ giống cái Sự lừa bịp Tình trạng bị lừa
  • Dupeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tên bịp Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) tên bịp
  • Dupeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tên bịp Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) tên bịp
  • Duplex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phương pháp đúc đôi 1.2 (kỹ thuật) liên hệ song công 1.3 Gian nhà hai tầng...
  • Duplexage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đặt (thiết bị) song công Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đặt (thiết...
  • Duplexer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ dupliquer dupliquer
  • Duplicata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bản kép; bản sao Danh từ giống đực ( không đổi) Bản kép; bản sao
  • Duplicateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nhân sao Danh từ giống đực Máy nhân sao
  • Duplication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sinh sản phân đôi 1.2 (sinh vật học) sự trùng đôi (trong thể nhiễm sắc)...
  • Duplicature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sinh sản phân đôi Danh từ giống cái (thực vật học) sinh sản phân đôi
  • Duplicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính giả dối, tính hai mặt 1.2 (y học) tật đôi 2 Phản nghĩa 2.1 Droiture franchise [[]] Danh...
  • Dupliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đặt (thiết bị) song công Ngoại động từ (kỹ thuật) đặt (thiết bị) song công
  • Duppion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực doupion doupion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top