- Từ điển Pháp - Việt
Duperie
|
Danh từ giống cái
Sự lừa bịp
Tình trạng bị lừa
Xem thêm các từ khác
-
Dupeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tên bịp Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) tên bịp -
Dupeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tên bịp Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) tên bịp -
Duplex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phương pháp đúc đôi 1.2 (kỹ thuật) liên hệ song công 1.3 Gian nhà hai tầng... -
Duplexage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đặt (thiết bị) song công Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đặt (thiết... -
Duplexer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ dupliquer dupliquer -
Duplicata
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bản kép; bản sao Danh từ giống đực ( không đổi) Bản kép; bản sao -
Duplicateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nhân sao Danh từ giống đực Máy nhân sao -
Duplication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sinh sản phân đôi 1.2 (sinh vật học) sự trùng đôi (trong thể nhiễm sắc)... -
Duplicature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sinh sản phân đôi Danh từ giống cái (thực vật học) sinh sản phân đôi -
Duplicité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính giả dối, tính hai mặt 1.2 (y học) tật đôi 2 Phản nghĩa 2.1 Droiture franchise [[]] Danh... -
Dupliquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đặt (thiết bị) song công Ngoại động từ (kỹ thuật) đặt (thiết bị) song công -
Duppion
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực doupion doupion -
Duquel
Mục lục 1 Đại từ Đại từ de lequel de lequel -
Dur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng rắn 1.2 Khó mở, khó phá, khó thấu 1.3 (thân mật) khó; khó bảo 1.4 Khó khăn, gay go 1.5 Khó chịu,... -
Durabilité
Danh từ giống cái Tính bền, tính vững bền, tính lâu bền -
Durable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bền vững, bền lâu, bền 1.2 Phản nghĩa Ephémère, fugitif, labile, provisoire, passager, périssable, temporaire,... -
Durablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bền vững, bền lâu, bền Phó từ Bền vững, bền lâu, bền Construire durablement xây dựng lâu bền -
Durain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đuranh Danh từ giống đực Đuranh -
Duralinox
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đuralinôc (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đuralinôc (hợp kim)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.