Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Duplex

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) phương pháp đúc đôi
(kỹ thuật) liên hệ song công
Gian nhà hai tầng

Tính từ

Song công
Emission duplex
sự phát song công
( Utérus duplex) (y học) tử cung kép thực

Xem thêm các từ khác

  • Duplexage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đặt (thiết bị) song công Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đặt (thiết...
  • Duplexer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ dupliquer dupliquer
  • Duplicata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bản kép; bản sao Danh từ giống đực ( không đổi) Bản kép; bản sao
  • Duplicateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nhân sao Danh từ giống đực Máy nhân sao
  • Duplication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sinh sản phân đôi 1.2 (sinh vật học) sự trùng đôi (trong thể nhiễm sắc)...
  • Duplicature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sinh sản phân đôi Danh từ giống cái (thực vật học) sinh sản phân đôi
  • Duplicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính giả dối, tính hai mặt 1.2 (y học) tật đôi 2 Phản nghĩa 2.1 Droiture franchise [[]] Danh...
  • Dupliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đặt (thiết bị) song công Ngoại động từ (kỹ thuật) đặt (thiết bị) song công
  • Duppion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực doupion doupion
  • Duquel

    Mục lục 1 Đại từ Đại từ de lequel de lequel
  • Dur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng rắn 1.2 Khó mở, khó phá, khó thấu 1.3 (thân mật) khó; khó bảo 1.4 Khó khăn, gay go 1.5 Khó chịu,...
  • Durabilité

    Danh từ giống cái Tính bền, tính vững bền, tính lâu bền
  • Durable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bền vững, bền lâu, bền 1.2 Phản nghĩa Ephémère, fugitif, labile, provisoire, passager, périssable, temporaire,...
  • Durablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bền vững, bền lâu, bền Phó từ Bền vững, bền lâu, bền Construire durablement xây dựng lâu bền
  • Durain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đuranh Danh từ giống đực Đuranh
  • Duralinox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đuralinôc (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đuralinôc (hợp kim)
  • Duraloy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đuraloi (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đuraloi (hợp kim)
  • Duralumin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đura (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đura (hợp kim)
  • Duramen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) (gỗ) lõi 1.2 Phản nghĩa Aubier. Danh từ giống đực (thực vật học) (gỗ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top