- Từ điển Pháp - Việt
Dupliquer
|
Ngoại động từ
(kỹ thuật) đặt (thiết bị) song công
Xem thêm các từ khác
-
Duppion
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực doupion doupion -
Duquel
Mục lục 1 Đại từ Đại từ de lequel de lequel -
Dur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng rắn 1.2 Khó mở, khó phá, khó thấu 1.3 (thân mật) khó; khó bảo 1.4 Khó khăn, gay go 1.5 Khó chịu,... -
Durabilité
Danh từ giống cái Tính bền, tính vững bền, tính lâu bền -
Durable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bền vững, bền lâu, bền 1.2 Phản nghĩa Ephémère, fugitif, labile, provisoire, passager, périssable, temporaire,... -
Durablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bền vững, bền lâu, bền Phó từ Bền vững, bền lâu, bền Construire durablement xây dựng lâu bền -
Durain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đuranh Danh từ giống đực Đuranh -
Duralinox
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đuralinôc (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đuralinôc (hợp kim) -
Duraloy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đuraloi (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đuraloi (hợp kim) -
Duralumin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đura (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đura (hợp kim) -
Duramen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) (gỗ) lõi 1.2 Phản nghĩa Aubier. Danh từ giống đực (thực vật học) (gỗ)... -
Duraminisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hình thành gỗ lõi Danh từ giống cái (thực vật học) sự hình thành... -
Durangite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đurangit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đurangit -
Durant
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Trong (suốt), đương 1.2 Suốt Giới từ Trong (suốt), đương Durant la nuit đương đêm Suốt Parler une... -
Duratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) kéo dài Tính từ (ngôn ngữ học) kéo dài Aspect duratif thể kéo dài -
Durative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) kéo dài Tính từ (ngôn ngữ học) kéo dài Aspect duratif thể kéo dài -
Durcir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cứng lại, làm rắn lại 1.2 Làm cho chai cứng lại, làm cho cứng rắn lại 2 Nội động... -
Durcissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho cứng lại; sự cứng lại 1.2 Sự cứng rắn lên 1.3 Phản nghĩa Amollissement, assouplissement.... -
Durcisseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) chất làm cứng lại Tính từ Cứng lại Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.