Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Durée

Mục lục

Danh từ giống cái

Thời gian
Durée des vacances
thời gian nghỉ hè
Durée d'emploi/durée d'utilisation
thời gian sử dụng
Durée de vie
thời gian tồn tại (hạt cơ bản, nhân phóng xạ...)
Durée de démarrage
thời gian khởi động
độ bền
Signe de la durée
dấu hiệu của độ bền
(âm nhạc) độ dài
(triết học) độ lâu

Xem thêm các từ khác

  • Durée du travail

    Durée du travail
  • Dussertite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đuxectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đuxectit
  • Duumvir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhị pháp quan (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nhị pháp quan (cổ La...
  • Duumvirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức nhị pháp quan 1.2 Nhiệm kỳ nhị pháp quan (cổ La Mã) Danh từ giống đực...
  • Duvet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông tơ 1.2 Chăn lông tơ Danh từ giống đực Lông tơ Duvet d\'oie lông tơ ngỗng Poussin qui...
  • Duveteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều lông tơ 1.2 Như lông tơ Tính từ Có nhiều lông tơ Fruit duveteux quả có nhiều lông tơ Như...
  • Duveteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều lông tơ 1.2 Như lông tơ Tính từ Có nhiều lông tơ Fruit duveteux quả có nhiều lông tơ Như...
  • Duègne

    Danh từ giống cái (sử học) bảo mẫu, vú già
  • Dy

    Mục lục 1 ( hóa học) đyprozi (ký hiệu) ( hóa học) đyprozi (ký hiệu)
  • Dyade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thể đôi Danh từ giống cái (triết học) thể đôi
  • Dyadique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dyade dyade
  • Dyaliscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn ảnh rộng Danh từ giống đực Màn ảnh rộng
  • Dyaphagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nuốt khó Danh từ giống cái (y học) chứng nuốt khó
  • Dyarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể tay đôi Danh từ giống cái Chính thể tay đôi
  • Dyas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) kỷ pecmi Danh từ giống đực (địa chất, địa...
  • Dyke

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thể tưởng, đaicơ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thể...
  • Dyn

    Mục lục 1 Đin (ký hiệu) Đin (ký hiệu)
  • Dyname

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) hệ hai lực lệch Danh từ giống đực (cơ học) hệ hai lực lệch
  • Dynamique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Động lực học 1.2 Động thái 1.3 Tính từ 1.4 Xem ( danh từ giống cái 1) 1.5 Động 1.6 Năng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top