Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Durain

Mục lục

Danh từ giống đực

Đuranh

Xem thêm các từ khác

  • Duralinox

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đuralinôc (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đuralinôc (hợp kim)
  • Duraloy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đuraloi (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đuraloi (hợp kim)
  • Duralumin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đura (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đura (hợp kim)
  • Duramen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) (gỗ) lõi 1.2 Phản nghĩa Aubier. Danh từ giống đực (thực vật học) (gỗ)...
  • Duraminisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hình thành gỗ lõi Danh từ giống cái (thực vật học) sự hình thành...
  • Durangite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đurangit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đurangit
  • Durant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Trong (suốt), đương 1.2 Suốt Giới từ Trong (suốt), đương Durant la nuit đương đêm Suốt Parler une...
  • Duratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) kéo dài Tính từ (ngôn ngữ học) kéo dài Aspect duratif thể kéo dài
  • Durative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) kéo dài Tính từ (ngôn ngữ học) kéo dài Aspect duratif thể kéo dài
  • Durcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cứng lại, làm rắn lại 1.2 Làm cho chai cứng lại, làm cho cứng rắn lại 2 Nội động...
  • Durcissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho cứng lại; sự cứng lại 1.2 Sự cứng rắn lên 1.3 Phản nghĩa Amollissement, assouplissement....
  • Durcisseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) chất làm cứng lại Tính từ Cứng lại Danh từ giống...
  • Durcisseuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) chất làm cứng lại Tính từ Cứng lại Danh từ giống...
  • Dure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Coucher sur la dure nằm đất Tính từ giống cái dur dur Danh từ giống cái...
  • Durement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạnh, dữ 1.2 Sỗ sàng, xẵng, nghiệp ngã 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cứng 1.4 Phản nghĩa Mollement....
  • Durer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bền, lâu 1.2 Dùng lâu được 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) còn sống 1.4 (thân mật, tiếng địa phương)...
  • Dureté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cứng, tính rắn; độ rắn 1.2 (nghệ thuật) sự thiếu uyển chuyển, sự thiếu hài hòa...
  • Durham

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống bò đuram (gốc Anh) 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Giống...
  • Durian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dourian dourian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top