- Từ điển Pháp - Việt
Durer
|
Nội động từ
Bền, lâu
Dùng lâu được
(từ cũ, nghĩa cũ) còn sống
(thân mật, tiếng địa phương) ở nguyên chỗ, cứ như thế (thường ở dạng phủ định)
Phản nghĩa Arrêter ( s), cesser, parler, terminer ( se). Dispara†tre, mourir.
Xem thêm các từ khác
-
Dureté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cứng, tính rắn; độ rắn 1.2 (nghệ thuật) sự thiếu uyển chuyển, sự thiếu hài hòa... -
Durham
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống bò đuram (gốc Anh) 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Giống... -
Durian
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dourian dourian -
Durillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai (ở chân, tay) 1.2 Vấu đá Danh từ giống đực Chai (ở chân, tay) Vấu đá -
Durio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sầu riêng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sầu riêng -
Durion
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả sầu riêng 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây sầu riêng Bản mẫu:Quả sầu riêng Danh... -
Durit
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ống đurit Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống đurit -
Durée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian 1.2 độ bền 1.3 (âm nhạc) độ dài 1.4 (triết học) độ lâu Danh từ giống cái... -
Durée du travail
Durée du travail -
Dussertite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đuxectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đuxectit -
Duumvir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhị pháp quan (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nhị pháp quan (cổ La... -
Duumvirat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức nhị pháp quan 1.2 Nhiệm kỳ nhị pháp quan (cổ La Mã) Danh từ giống đực... -
Duvet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông tơ 1.2 Chăn lông tơ Danh từ giống đực Lông tơ Duvet d\'oie lông tơ ngỗng Poussin qui... -
Duveteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều lông tơ 1.2 Như lông tơ Tính từ Có nhiều lông tơ Fruit duveteux quả có nhiều lông tơ Như... -
Duveteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều lông tơ 1.2 Như lông tơ Tính từ Có nhiều lông tơ Fruit duveteux quả có nhiều lông tơ Như... -
Duègne
Danh từ giống cái (sử học) bảo mẫu, vú già -
Dy
Mục lục 1 ( hóa học) đyprozi (ký hiệu) ( hóa học) đyprozi (ký hiệu) -
Dyade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thể đôi Danh từ giống cái (triết học) thể đôi -
Dyadique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dyade dyade
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.