Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dureté

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính cứng, tính rắn; độ rắn
La dureté du diamant
tính rắn của kim cương
(nghệ thuật) sự thiếu uyển chuyển, sự thiếu hài hòa
Dureté des traits
những nét thiếu uyển chuyển
Dureté des couleurs
màu sắc thiếu hài hòa
Sự khó khăn, sự khó nhọc
Dureté du temps
sự khó khăn của thời buổi
Dureté du voyage
sự khóc nhọc của cuộc đi xa
Sự khó chịu, sự khắc nghiệt
Dureté du froid
cái rét khắc nghiệt
Sự xẵng, sự nghiệp ngã, sự tàn nhẫn
Dureté de la voix
giọng xẵng
Dureté de caractère
tính nết tàn nhẫn
(số nhiều) lời nói xẵng; cách cư xử tàn bạo

Phản nghĩa

Mollesse Douceur Aménité coeur gentillesse indulgence sensibilité tendresse [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Durham

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống bò đuram (gốc Anh) 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Giống...
  • Durian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dourian dourian
  • Durillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai (ở chân, tay) 1.2 Vấu đá Danh từ giống đực Chai (ở chân, tay) Vấu đá
  • Durio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sầu riêng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sầu riêng
  • Durion

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả sầu riêng 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây sầu riêng Bản mẫu:Quả sầu riêng Danh...
  • Durit

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ống đurit Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống đurit
  • Durée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian 1.2 độ bền 1.3 (âm nhạc) độ dài 1.4 (triết học) độ lâu Danh từ giống cái...
  • Durée du travail

    Durée du travail
  • Dussertite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đuxectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đuxectit
  • Duumvir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhị pháp quan (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nhị pháp quan (cổ La...
  • Duumvirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức nhị pháp quan 1.2 Nhiệm kỳ nhị pháp quan (cổ La Mã) Danh từ giống đực...
  • Duvet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông tơ 1.2 Chăn lông tơ Danh từ giống đực Lông tơ Duvet d\'oie lông tơ ngỗng Poussin qui...
  • Duveteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều lông tơ 1.2 Như lông tơ Tính từ Có nhiều lông tơ Fruit duveteux quả có nhiều lông tơ Như...
  • Duveteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều lông tơ 1.2 Như lông tơ Tính từ Có nhiều lông tơ Fruit duveteux quả có nhiều lông tơ Như...
  • Duègne

    Danh từ giống cái (sử học) bảo mẫu, vú già
  • Dy

    Mục lục 1 ( hóa học) đyprozi (ký hiệu) ( hóa học) đyprozi (ký hiệu)
  • Dyade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thể đôi Danh từ giống cái (triết học) thể đôi
  • Dyadique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dyade dyade
  • Dyaliscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn ảnh rộng Danh từ giống đực Màn ảnh rộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top