Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Durillon

Mục lục

Danh từ giống đực

Chai (ở chân, tay)
Vấu đá

Xem thêm các từ khác

  • Durio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sầu riêng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sầu riêng
  • Durion

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả sầu riêng 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây sầu riêng Bản mẫu:Quả sầu riêng Danh...
  • Durit

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ống đurit Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống đurit
  • Durée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian 1.2 độ bền 1.3 (âm nhạc) độ dài 1.4 (triết học) độ lâu Danh từ giống cái...
  • Durée du travail

    Durée du travail
  • Dussertite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đuxectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đuxectit
  • Duumvir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhị pháp quan (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nhị pháp quan (cổ La...
  • Duumvirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức nhị pháp quan 1.2 Nhiệm kỳ nhị pháp quan (cổ La Mã) Danh từ giống đực...
  • Duvet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông tơ 1.2 Chăn lông tơ Danh từ giống đực Lông tơ Duvet d\'oie lông tơ ngỗng Poussin qui...
  • Duveteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều lông tơ 1.2 Như lông tơ Tính từ Có nhiều lông tơ Fruit duveteux quả có nhiều lông tơ Như...
  • Duveteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều lông tơ 1.2 Như lông tơ Tính từ Có nhiều lông tơ Fruit duveteux quả có nhiều lông tơ Như...
  • Duègne

    Danh từ giống cái (sử học) bảo mẫu, vú già
  • Dy

    Mục lục 1 ( hóa học) đyprozi (ký hiệu) ( hóa học) đyprozi (ký hiệu)
  • Dyade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thể đôi Danh từ giống cái (triết học) thể đôi
  • Dyadique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dyade dyade
  • Dyaliscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn ảnh rộng Danh từ giống đực Màn ảnh rộng
  • Dyaphagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nuốt khó Danh từ giống cái (y học) chứng nuốt khó
  • Dyarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể tay đôi Danh từ giống cái Chính thể tay đôi
  • Dyas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) kỷ pecmi Danh từ giống đực (địa chất, địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top