Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Duveté

Xem thêm các từ khác

  • Duègne

    Danh từ giống cái (sử học) bảo mẫu, vú già
  • Dy

    Mục lục 1 ( hóa học) đyprozi (ký hiệu) ( hóa học) đyprozi (ký hiệu)
  • Dyade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thể đôi Danh từ giống cái (triết học) thể đôi
  • Dyadique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ dyade dyade
  • Dyaliscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn ảnh rộng Danh từ giống đực Màn ảnh rộng
  • Dyaphagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nuốt khó Danh từ giống cái (y học) chứng nuốt khó
  • Dyarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể tay đôi Danh từ giống cái Chính thể tay đôi
  • Dyas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) kỷ pecmi Danh từ giống đực (địa chất, địa...
  • Dyke

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thể tưởng, đaicơ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thể...
  • Dyn

    Mục lục 1 Đin (ký hiệu) Đin (ký hiệu)
  • Dyname

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) hệ hai lực lệch Danh từ giống đực (cơ học) hệ hai lực lệch
  • Dynamique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Động lực học 1.2 Động thái 1.3 Tính từ 1.4 Xem ( danh từ giống cái 1) 1.5 Động 1.6 Năng...
  • Dynamiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt động lực học 1.2 Năng động Phó từ Về mặt động lực học Năng động
  • Dynamisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kích hoạt Danh từ giống cái (y học) sự kích hoạt
  • Dynamiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) kích hoạt Ngoại động từ (y học) kích hoạt
  • Dynamisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết động lực 1.2 Tính năng động 1.3 Phản nghĩa Mécanisme; statisme. Mollesse,...
  • Dynamiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết động lực Tính từ dynamisme 1 1 Danh từ (triết học) người...
  • Dynamitage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổ đinamit, sự nổ mìn Danh từ giống đực Sự nổ đinamit, sự nổ mìn
  • Dynamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinamit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Đinamit (thuốc nổ)
  • Dynamite-gomme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinamit-gôm Danh từ giống cái Đinamit-gôm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top