- Từ điển Pháp - Việt
Dyn
|
Đin (ký hiệu)
Xem thêm các từ khác
-
Dyname
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) hệ hai lực lệch Danh từ giống đực (cơ học) hệ hai lực lệch -
Dynamique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Động lực học 1.2 Động thái 1.3 Tính từ 1.4 Xem ( danh từ giống cái 1) 1.5 Động 1.6 Năng... -
Dynamiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt động lực học 1.2 Năng động Phó từ Về mặt động lực học Năng động -
Dynamisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kích hoạt Danh từ giống cái (y học) sự kích hoạt -
Dynamiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) kích hoạt Ngoại động từ (y học) kích hoạt -
Dynamisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết động lực 1.2 Tính năng động 1.3 Phản nghĩa Mécanisme; statisme. Mollesse,... -
Dynamiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết động lực Tính từ dynamisme 1 1 Danh từ (triết học) người... -
Dynamitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổ đinamit, sự nổ mìn Danh từ giống đực Sự nổ đinamit, sự nổ mìn -
Dynamite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinamit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Đinamit (thuốc nổ) -
Dynamite-gomme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinamit-gôm Danh từ giống cái Đinamit-gôm -
Dynamiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nổ đinamit, nổ mìn Ngoại động từ Nổ đinamit, nổ mìn -
Dynamiterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng chế đinamit Danh từ giống cái Xưởng chế đinamit -
Dynamiteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mưu sát bằng đinamit, kẻ mưu phá bằng đinamit 1.2 Người nổ đinamit 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người... -
Dynamiteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mưu sát bằng đinamit, kẻ mưu phá bằng đinamit 1.2 Người nổ đinamit 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người... -
Dynamitier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chế đinamit Danh từ giống đực Thợ chế đinamit -
Dynamo
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinamô, máy phát điện Danh từ giống cái Đinamô, máy phát điện -
Dynamographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lực ký Danh từ giống đực (sinh vật học) lực ký -
Dynamogène
Tính từ (sinh vật học) tạo lực Aliment dynamogène thức ăn tạo lực -
Dynamogénique
Tính từ Như dynamogène -
Dynamologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lực học 1.2 Sách lực học Danh từ giống cái Lực học Sách lực học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.