- Từ điển Pháp - Việt
Dyschromie
|
Danh từ giống cái
(y học) chứng loạn sắc tố (da)
Xem thêm các từ khác
-
Dysclasite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điclazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điclazit -
Dyscole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cãi nhăng Danh từ giống đực Người cãi nhăng -
Dyscrase
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái dyscrasite dyscrasite -
Dyscrasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn thể tạng; thể tạng kém Danh từ giống cái (y học) chứng loạn thể... -
Dyscrasite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đitcrazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đitcrazit -
Dysectasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khó mở (cổ bóng đái) Danh từ giống cái (y học) sự khó mở (cổ bóng đái) -
Dysembryome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u phôi Danh từ giống đực (y học) u phôi -
Dysendocrinie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn nội tiết Danh từ giống cái (y học) chứng loạn nội tiết -
Dysenterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh lỵ Danh từ giống cái (y học) bệnh lỵ -
Dysfonctionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học, (triết học)) sự loạn năng Danh từ giống đực (y học, (triết học)) sự loạn... -
Dysgerminome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u tính Danh từ giống đực (y học) u tính -
Dysgraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng khó viết 1.2 (y học) tật hình thể Danh từ giống cái (y học) chứng khó viết... -
Dysharmonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không hài hòa Danh từ giống cái (y học) sự không hài hòa Dysharmonie fonctionnelle... -
Dyshydrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tổ đỉa Danh từ giống cái (y học) chứng tổ đỉa -
Dysidrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tổ đỉa Danh từ giống cái (y học) chứng tổ đỉa -
Dysinsulinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng loạn tiết insulin Danh từ giống đực (y học) chứng loạn tiết insulin -
Dyslalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nói ngọng Danh từ giống cái (y học) tật nói ngọng -
Dyslexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn đọc Danh từ giống cái (y học) chứng loạn đọc -
Dyslexique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị chứng loạn đọc Tính từ dyslexie dyslexie Danh từ (y học) người bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.