Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dyslexie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chứng loạn đọc

Xem thêm các từ khác

  • Dyslexique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị chứng loạn đọc Tính từ dyslexie dyslexie Danh từ (y học) người bị...
  • Dysluite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đitluit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đitluit
  • Dyslyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đitluit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đitluit
  • Dysmimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn điệu bộ Danh từ giống cái (y học) chứng loạn điệu bộ
  • Dysmorphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự loạn dạng Danh từ giống cái (y học) sự loạn dạng
  • Dysodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nặng mùi (hôi mồm, hôi nách, hôi chân..) Danh từ giống cái (y học) chứng...
  • Dysorexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn thèm ăn Danh từ giống cái (y học) chứng loạn thèm ăn
  • Dysosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn khứu Danh từ giống cái (y học) chứng loạn khứu
  • Dysostose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng lệch khớp sọ Danh từ giống cái (y học) chứng lệch khớp sọ
  • Dysoxylon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây huỳnh đường Danh từ giống đực (thực vật học) cây huỳnh đường
  • Dyspaneurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giao hợp đau Danh từ giống cái (y học) chứng giao hợp đau
  • Dyspepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng khó tiêu Danh từ giống cái (y học) chứng khó tiêu
  • Dyspepsique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị chứng khó tiêu Tính từ dyspepsie dyspepsie Danh từ (y học) người bị...
  • Dyspeptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị chứng khó tiêu Tính từ dyspepsie dyspepsie Danh từ (y học) người bị...
  • Dysphonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng khó phát âm Danh từ giống cái (y học) chứng khó phát âm
  • Dysplasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn sản Danh từ giống cái (y học) chứng loạn sản
  • Dyspraxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất thực dụng Danh từ giống cái (y học) sự mất thực dụng
  • Dysprosium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) dyprozi Danh từ giống đực ( hóa học) dyprozi
  • Dystasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng khó đứng Danh từ giống cái (y học) chứng khó đứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top