Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

E

Mục lục

Danh từ giống đực

E
Un e muet
e câm
(toán học) e (cơ số loga)
(vật lý học) electron (ký hiệu)
( E) (địa chất, địa lý) viết tắt của Est
( E) (ngoại giao) viết tắt của Excellence
( E) (âm nhạc) mi (theo cách ghi nốt của Anh và Đức)
Đồng âm Euh, eux, heu, oeufs.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Early

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoai tây sớm Danh từ giống cái Khoai tây sớm
  • Eau

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước 1.2 Mưa 1.3 Nước giải; nước dãi; nước mắt; mồ hôi; nước màng ối 1.4 Nước ngọc...
  • Eau-de-vie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu trắng Danh từ giống cái Rượu trắng
  • Eau-forte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dung dịch axit nitric (để khắc đồng), nước khắc đồng 1.2 Sự khắc axit; bản khắc axit...
  • Eau de javel

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa) nước javen Danh từ giống cái ( hóa) nước javen
  • Eaubenoistier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) âu nước thánh Danh từ giống đực (sử học) âu nước thánh
  • Eaux-vannes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Nước hố phân Danh từ giống cái ( số nhiều) Nước hố phân
  • Ecballium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mướp phóng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mướp phóng
  • Ecce homo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tranh (tượng) chúa Giê-su đội vành gai Danh từ giống đực ( không đổi) Tranh...
  • Ecchondrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực ecchondronme) 1.1 (y học) lồi sụn Danh từ giống cái (giống đực ecchondronme) (y học)...
  • Ecchymose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vết bầm máu Danh từ giống cái (y học) vết bầm máu
  • Ecchymotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bầm máu Tính từ Bầm máu Teinte ecchymotique sắc bầm máu
  • Ecclésial

    Tính từ (thuộc) hội thánh Bannière ecclésiale cờ hội thánh
  • Ecclésiastiquement

    Phó từ Với tư cách nhà tu hành, theo cách nhà tu hành Vivre ecclésiastiquement sống đời sống tu hành
  • Eccéité

    Danh từ giống cái (triết học) cái nó, cái cá thể (theo triết học sinh viện) (triết học) tính đây đó (theo thuyết sinh tồn)
  • Ecdicus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy cãi (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thầy cãi (cổ La Mã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top